TEST Giải Trọng tài NA Hoc sinh TQ Ultima actualizare24.11.2025 08:51:18, Creator/Last Upload: ChessEmpire
| Selectia parametrilor | Arata detaliile turneului, Link la calendarul de turnee |
| Liste | Lista de start, Lista alfabetica a jucatorilor, Statistici per tara, partide, titluri, Programul de joc |
| Clasamentul dupa runda 2, Diagrama cu clasamentul dupa runda 2 , Diagrama initiala |
| Perechile pe mese | Rd.1, Rd.2, Rd.3/9 , neimperecheat |
| Partide | 3 partide disponibile pentru descarcare |
| Excel si print | Exporta in format Excel (.xlsx), Exporta in format PDF, QR-Codes |
Lista de start
| Nr. | | Numele | Fide ID | FED | Rtg. | Club/Oras |
| 1 | | Dương, Quỳnh Giang | 12497215 | C88 | 0 | Clb Chess 88 |
| 2 | | Hoàng, Tuệ Anh | 12496324 | GGC | 0 | Clb Giga Chess |
| 3 | | Lê, Ngọc Tú | 12469424 | HCM | 0 | Tp Hồ Chí Minh |
| 4 | | Ngô, Hải Thư | 12486752 | BRV | 0 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
| 5 | | Nguyễn, Hải Băng Khanh | 12468967 | HNO | 0 | Hà Nội |
| 6 | | Nguyễn, Ngọc Bảo An | 12496944 | HNO | 0 | Hà Nội |
| 7 | | Nguyễn, Xuân Thảo Hân | 12471550 | DON | 0 | Đồng Nai |
| 8 | | Phạm, Hoàng Hồng Hạc | 12462381 | HNO | 0 | Hà Nội |
| 9 | | Quách, Cao Minh Khuê | 12479993 | HCM | 0 | Tp Hồ Chí Minh |
| 10 | | Trần, Linh Đan | 12475840 | HCM | 0 | Tp Hồ Chí Minh |
| 11 | | Trần, Thùy Anh | 12483400 | HCM | 0 | Tp Hồ Chí Minh |
| 12 | | Trình, Minh Anh | 12488747 | HCM | 0 | Tp Hồ Chí Minh |
| 13 | | Vũ, Eliza Hoàng Tâm | 12490377 | HCM | 0 | Tp Hồ Chí Minh |
| 14 | | Vũ, Ngọc Diệu An | 12494496 | HNO | 0 | Hà Nội |
|
|
|
|