Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội12 HS1  HS2  HS3 
1Майстри * 38½38,5101289,8
2Кандидати33½ * 33,561289,8

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 3: FIDE-Sonneborn-Berger-Tie-Break