The path to mastery - Masters Cập nhật ngày: 25.11.2025 19:26:52, Người tạo/Tải lên sau cùng: ArchibaldChess Intl.
| Giải/ Nội dung | Майстрівський УКР, А-ОПЕН, В-РАПІД, D-БЛІЦ, С-РАПІД ПОЧАТКІВЦІ Майстрівський FIDE |
| Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Livegames, Photos @Lana Chess Photography, Liên kết với lịch giải đấu |
| Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Không hiển thị cờ quốc gia
|
| Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
| Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9 |
| Số ván | Đã có 72 ván cờ có thể tải về |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
| Hạng | Đội | 1 | 2 | HS1 | HS2 | HS3 |
| 1 | Майстри | * | 38½ | 38,5 | 10 | 1289,8 |
| 2 | Кандидати | 33½ | * | 33,5 | 6 | 1289,8 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: points (game-points) Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 3: FIDE-Sonneborn-Berger-Tie-Break
|
|
|
|