2da JUVENIL Uncoli 2025-2026

Cập nhật ngày: 21.11.2025 23:16:31, Người tạo/Tải lên sau cùng: FECODAZ

Giải/ Nội dungInfantil, Juvenil, Mayores, InfantilBlitz, JuvenilBlitz, MayoresBlitz
Liên kếtLichess, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Xem theo từng độiABR, ALC, AND, ANG, CG, CNG, GLM, NOG, RC, SB, SJ
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng sau ván 6, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6/6 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5, V6
Số vánĐã có 16 ván cờ có thể tải về
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Danh sách ban đầu

SốTênFideIDRtgPháiLoạiNhómCLB/Tỉnh
1Van Der Maas, Martien4496345SJ1692JUVESan Jorge
2Lopez Rugeles, Santiago144453523ALC1685JUVEAlcaparros
3Torres Suarez, GabrielSB1680JUVESan Bartolome
4Chaves Nicolas, AngelSB1675JUVESan Bartolome
5Bernal Corzo, MartinGLM1670JUVEGlm
6Chavez, JaydenCNG1660JUVENueva Granada
7Demmer Alvarez, EstebanAND1655JUVEAndino
8Gomez Rojas, SofiaRC1650wJUVEReyes Catolicos
9Gonzalez Guzman, NicolasSB1640JUVESan Bartolome
10Maldonado Baquero, Julian AlejandroSB1635JUVESan Bartolome
11Ramos Mahecha, Juan CamiloSJ1630JUVESan Jorge
12Cardenas, SofiaCNG1620wJUVENueva Granada
13Alvarez Rey, Thomas SebastianSB1615JUVESan Bartolome
14Perez Velasco, JacoboGLM1610JUVEGlm
15Campos Marquez, SantiagoAND1600JUVEAndino
16Garcia, MartinaALC0wJUVEAlcaparros
17Salazar Cortes, GabrielaSJ0wJUVESan Jorge