27th Asian Youth Chess Championships 2025 - G18 | Ban Tổ chức | Thailand Chess Association |
| Liên đoàn | Thailand ( THA ) |
| Trưởng Ban Tổ chức | IO Nakvanich, Sahapol (6200478) |
| Tổng trọng tài | IA KK Chan (6000991) |
| Thời gian kiểm tra (Standard) | 90 minutes + 30 seconds increment per move from move 1 |
| Địa điểm | Bangkok, Thailand |
| Số ván | 9 |
| Thể thức thi đấu | Hệ Thụy Sĩ cá nhân |
| Tính rating | Rating quốc tế |
| FIDE-Event-ID | 452323 |
| Ngày | 2025/11/22 đến 2025/11/29 |
| Rating trung bình / Average age | 1935 / 17 |
| Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 25.11.2025 13:40:47, Người tạo: Asian Chess federation,Tải lên sau cùng: Sahapol Nakvanich
| Group Selection | Standard, Rapid, Blitz |
| Giải/ Nội dung | U08, U10, U12, U14, U16, U18 G08, G10, G12, G14, G16, G18 |
| Liên kết | Score Sheets, Liên kết với lịch giải đấu |
| Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải, Không hiển thị cờ quốc gia
, Liên kết với lịch giải đấu |
| Xem theo từng đội | AUS, BAN, BRU, CHN, FID, GUM, HKG, INA, IND, IRI, JOR, JPN, KAZ, KGZ, KOR, LAO, LBN, MAS, MGL, MYA, NEP, PAK, PHI, QAT, SGP, SRI, THA, TJK, TKM, TPE, UAE, UZB, VIE |
| Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Danh sách đội với kết quả thi đấu, Xếp hạng đồng đội, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 6, Bảng điểm theo số hạt nhân |
| Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
| Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6 |
| Hạng cá nhân mỗi bàn | căn cứ theo điểm, căn cứ theo tỷ lệ trên ván đấu |
| Năm (5) kỳ thủ dẫn đầu, Thống kê chung, Thống kê huy chương |
| Số ván | Đã có 3 ván cờ có thể tải về |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
| |
|
Danh sách ban đầu
| Số | | | Tên | FideID | LĐ | Rtg |
| 1 | | WIM | Karmanova, Olga Dm. | 24215333 | FID | 2302 |
| 2 | | | Wang, Qinxuanyi | 8636060 | CHN | 2222 |
| 3 | | | Parvin, Zahra | 42509270 | IRI | 2121 |
| 4 | | WFM | Canino, Ruelle | 5220416 | PHI | 2110 |
| 5 | | WFM | Vlasova, Olesia | 54113067 | FID | 2083 |
| 6 | | WCM | Ton, Nu Quynh Duong | 12415847 | VIE | 2077 |
| 7 | | | Nguyen, Binh Vy | 12419966 | VIE | 2076 |
| 8 | | WFM | Enkhbolor, Nyamdavaa | 4903757 | MGL | 2043 |
| 9 | | WFM | Sanudula, K M Dahamdi | 9932470 | SRI | 2043 |
| 10 | | WCM | Nguyen, Le Cam Hien | 12415359 | VIE | 2015 |
| 11 | | WFM | Cheng, Chao Xin | 3232468 | AUS | 2011 |
| 12 | | | Kirthika, B | 25981323 | IND | 2010 |
| 13 | | WCM | Gamilova, Regina | 34230521 | FID | 2004 |
| 14 | | WCM | Anupam, M Sreekumar | 45033501 | IND | 1992 |
| 15 | | | Marticio, Jersey | 5236215 | PHI | 1980 |
| 16 | | WCM | Shanmathi, Sree S | 25966413 | IND | 1975 |
| 17 | | | Nguyen, Ha Khanh Linh | 12419982 | VIE | 1968 |
| 18 | | WIM | Zhanybekova, Begimay | 13819356 | KGZ | 1966 |
| 19 | | | Kargari Arian, Saba | 42539374 | IRI | 1965 |
| 20 | | WFM | Nguyen, Ngoc Hien | 12418722 | VIE | 1953 |
| 21 | | WFM | Karimi, Setayesh | 22555293 | IRI | 1937 |
| 22 | | WCM | Israt, Jahan Diba | 10224505 | BAN | 1921 |
| 23 | | | Ainul Fikri, Aqilah Husna | 35805110 | MAS | 1846 |
| 24 | | WFM | Claros, April Joy | 5238447 | PHI | 1831 |
| 25 | | WCM | Prommuang, Araya | 6204996 | THA | 1828 |
| 26 | | | Sagar, Siya | 25098160 | IND | 1822 |
| 27 | | | Maharani, Salwa Nadia | 7126751 | INA | 1804 |
| 28 | | | Abdujabborova, Vasila | 14212340 | UZB | 1790 |
| 29 | | WCM | Kurmanalina, Deniza | 13716425 | KAZ | 1784 |
| 30 | | | Pian, Junyao | 8632197 | CHN | 1765 |
| 31 | | | Ospanova, Adelya | 13751093 | KAZ | 1745 |
| 32 | | | Tursunalieva, Nuraiym | 13817310 | KGZ | 1673 |
| 33 | | | Mukanova, Rayana | 13810170 | KGZ | 1591 |
| 34 | | | Avika, Panwar | 25788590 | IND | 1551 |
|
|
|
|