27th Asian Youth Chess Championships 2025 - G12

Ban Tổ chứcThailand Chess Association
Liên đoànThailand ( THA )
Trưởng Ban Tổ chứcIO Nakvanich, Sahapol (6200478)
Tổng trọng tàiIA KK Chan (6000991)
Thời gian kiểm tra (Standard)90 minutes + 30 seconds increment per move from move 1
Địa điểmBangkok, Thailand
Số ván9
Thể thức thi đấuHệ Thụy Sĩ cá nhân
Tính ratingRating quốc tế
FIDE-Event-ID452326
Ngày2025/11/22 đến 2025/11/29
Rating trung bình / Average age1649 / 12
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 25.11.2025 14:03:45, Người tạo: Asian Chess federation,Tải lên sau cùng: Sahapol Nakvanich

Group SelectionStandard, Rapid, Blitz
Giải/ Nội dungU08, U10, U12, U14, U16, U18
G08, G10, G12, G14, G16, G18
Liên kếtScore Sheets, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải, Không hiển thị cờ quốc gia , Liên kết với lịch giải đấu
Xem theo từng độiAUS, BAN, BRU, CHN, FID, GUM, HKG, INA, IND, IRI, JOR, JPN, KAZ, KGZ, KOR, LAO, LBN, MAS, MGL, MYA, NEP, PAK, PHI, QAT, SGP, SRI, THA, TJK, TKM, TPE, UAE, UZB, VIE
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Danh sách đội với kết quả thi đấu, Xếp hạng đồng đội, Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng sau ván 6, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5, V6
Hạng cá nhân mỗi bàncăn cứ theo điểm, căn cứ theo tỷ lệ trên ván đấu
Năm (5) kỳ thủ dẫn đầu, Thống kê chung, Thống kê huy chương
Số vánĐã có 3 ván cờ có thể tải về
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Danh sách ban đầu

Số TênFideIDRtg
1
WCMPratitee, Bordoloi33399506IND2006
2
Sokolova, Milana Aleks55770304FID1940
3
Arpita, Patankar33330247IND1892
4
WFMYunker, Alisa Genrietta55724353FID1883
5
WCMPooja, Shree R33331804IND1871
6
WCMZavivaeva, Kristina34351914FID1857
7
Peng, Jingyi(Gd)8640416CHN1790
8
Kosari, Sarina36775916IRI1787
9
Poliak, Margarita13840380KGZ1785
10
Mongoljingoo, Adiyadorj4926269MGL1777
11
Kim, Doyeon B13214420KOR1776
12
Pekhtasheva, Aglaia55762069FID1774
13
Komiljonova, Lazizabonu14229773UZB1765
14
WCMMamesh, Adiya13792709KAZ1764
15
Masaeva, Iliana In55770118FID1745
16
WCMGaer, Sofiya Ig55651569FID1741
17
Nguyen, Dinh Tam Anh12431214VIE1728
18
Luo, Zhenzhen8647380CHN1726
19
Duong, Ngoc Nga12429252VIE1707
20
Yati, Agarwal25101161IND1705
21
Duong, Ngoc Uyen12430935VIE1698
22
Shashini, Puvi25775472IND1695
23
Daniel, Suria3268420AUS1688
24
Olankittikul, Achiraya6224326THA1680
25
Chanseya, K G Dewli Abinadi29954711SRI1677
26
Ventolero, Khana Kathrine5283914PHI1677
27
Jayaweera, Risali Lohasna29974321SRI1667
28
Tan, Jingying Sonia5845769SGP1663
29
Sun, Yucan(Sd)8647410CHN1659
30
Zhenis, Adiya13791494KAZ1648
31
WCMAadya, Gowda48701955IND1647
32
Kim, Nayoon B13215183KOR1635
33
Yeo, Si En Faith5836069SGP1628
34
Zavivaeva, Angelina34351906FID1625
35
Pham, Ngoc Tung Lan12463841VIE1598
36
Shwe, Yee Poe Eaint13024744MYA1572
37
Mamarasulova, Yasmina14231875UZB1568
38
Yensudchai, Lilih6221246THA1561
39
Pham, Thien Thanh12425311VIE1553
40
Tan, Xuan Ying Calyn5835836SGP1537
41
Suthiponpaisarn, Proudpitcha6214657THA1512
42
Sophie, Judith Supatra5835810SGP1507
43
Sidratul, Muntaha10265309BAN1492
44
Cao, Bangling5834465SGP1486
45
Nguyen, Huynh Thien Thanh12425257VIE1482
46
Talia, Helal8114919JOR1478
47
Tourteau, Victoria652009726THA1467
48
Rosnizam, Izz Zara Aisyah35862866MAS1458
49
Monali, Roy33456275SGP1441
50
Kamolchotiros, Ava Yeap6214665THA1425
51
Anggraeni, Dafina Widya Acha7138792INA0
52
Darasidh, Bheerada6223354THA0
53
Huang, Janet Pin-Hsuan16304845TPE0
54
Kandel, Ujjivani12348805NEP0