27th Asian Youth Chess Championships 2025 - U16

Ban Tổ chứcThailand Chess Association
Liên đoànThailand ( THA )
Trưởng Ban Tổ chứcIO Nakvanich, Sahapol (6200478)
Tổng trọng tàiIA KK Chan (6000991)
Phó Tổng Trọng tàiIA Mikhail Krjukov (4141016)
Trọng tàiIA Pagaran, Michael Joseph 5211980; IA Srisawang, Piroon 6213383
Thời gian kiểm tra (Standard)90 minutes + 30 seconds increment per move from move 1
Địa điểmBangkok, Thailand
Số ván9
Thể thức thi đấuHệ Thụy Sĩ cá nhân
Tính ratingRating quốc tế
FIDE-Event-ID452318
Ngày2025/11/22 đến 2025/11/29
Rating trung bình / Average age1949 / 15
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 25.11.2025 14:24:33, Người tạo/Tải lên sau cùng: Asian Chess federation

Group SelectionStandard, Rapid, Blitz
Giải/ Nội dungU08, U10, U12, U14, U16, U18
G08, G10, G12, G14, G16, G18
Liên kếtScore Sheets, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải, Không hiển thị cờ quốc gia , Liên kết với lịch giải đấu
Xem theo từng độiAUS, BAN, BRU, CHN, FID, GUM, HKG, INA, IND, IRI, JOR, JPN, KAZ, KGZ, KOR, LAO, LBN, MAS, MGL, MYA, NEP, PAK, PHI, QAT, SGP, SRI, THA, TJK, TKM, TPE, UAE, UZB, VIE
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Danh sách đội với kết quả thi đấu, Xếp hạng đồng đội, Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng sau ván 6, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5, V6
Hạng cá nhân mỗi bàncăn cứ theo điểm, căn cứ theo tỷ lệ trên ván đấu
Năm (5) kỳ thủ dẫn đầu, Thống kê chung, Thống kê huy chương
Số vánĐã có 3 ván cờ có thể tải về
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Danh sách ban đầu

Số TênFideIDRtg
1
IMVaz, Ethan25940783IND2466
2
FMPetukhov, Alan13731190KAZ2340
3
FMMelnikov, Fedor34266984FID2339
4
FMDinh, Nho Kiet12424730VIE2328
5
FMTran, Ngoc Minh Duy12416207VIE2318
6
FMScheglov, Gleb34356266FID2317
7
FMYun, Hungi13210670KOR2310
8
CMDaulet, Alikhan13741632KAZ2268
9
FMDumanuly, Sultanbeibarys13731963KAZ2250
10
Syzdyk, Samir13772538KAZ2222
11
CMSharshenbekov, Emir13810634KGZ2217
12
Karimov, Shakhrombek14210908UZB2202
13
Kasimov, Rauf14226960UZB2195
14
Kerdegar, Amirreza42524393IRI2195
15
CMVelavaa, Ragavesh25738011IND2162
16
CMNguyen, Vuong Tung Lam12417440VIE2136
17
Kuus, Erik55628664FID2128
18
AFMRakan, Dasa8114536JOR2111
19
Nguyen, Anh Huy12435309VIE2079
20
AIMShashish, Subbiah48725579IND2073
21
Vasilyev, Bulat55604048FID2073
22
Khelghatdoust, Amirali36758728IRI2069
23
CMShen, Ree Herng5799031MAS2068
24
Induwara, T H D Thisarindu9967001SRI2051
25
Wang, Yinuo(Ln)8624321CHN2042
26
Sanjay, Vasu5828678SGP2038
27
Nirnay, Garg25697315IND2010
28
Cheng, Gongpu8643482CHN2004
29
Kanzharbay, Medet13743341KAZ2004
30
Tan, Steven7124244INA1976
31
Zhong, Taoyu8640378CHN1976
32
Usman, Mark Gabriel5245605PHI1964
33
Ilar, Keith Adriane I.5231744PHI1962
34
Yelkhovsky, Daniil3271390AUS1960
35
CMLinn, Phone Myat13023977MYA1953
36
Reshad, Radin32723458IRI1902
37
Subedi, Pratik12342238NEP1894
38
Wang, Jiyan8642575CHN1880
39
Kim, Yegeon13219022KOR1879
40
Awsaf, Chowdhury10287604BAN1870
41
Zar, Ni Aung13022504MYA1870
42
Prasanna, Karthick M33332983IND1865
43
Simpson, Rainen Yi-Fan16305230TPE1803
44
Rolston, Daniel Haruma2511258JPN1763
45
Muhriz, Shakeel7824742PAK1727
46
CMBilegsaikhan, Odbayar4910192MGL1672
47
Phichetarpha, Thanakit6217532THA1666
48
Abdulazizov, Asadbek14231263UZB1638
49
Plodnaimueang, Ueaangkun6218075THA1608
50
Tapanakulsak, Peramin6217095THA1600
51
Nantarattanasakul, Suphata6218636THA1552
52
Choophan, Thumtiwat6218644THA1536
53
Poon, Zhi Xin5834945SGP1472
54
Gafurov, Nazar14702134TJK1440
55
Asylbekov, Tashbolot13857789KGZ0
56
Jang, Alex31001645GUM0
57
Lim, Ren Ken10504095BRU0
58
Orazmuhammedov, Niyazgeldi14015196TKM0