- LƯU Ý:
+ Giải thi đấu theo "Hệ Thụy Sỹ - Cá nhân" (không thi đấu Team vs Team)
+ Các Kỳ thủ cùng Team sẽ không gặp nhau (trừ khi tranh Chức Vô Địch ở ván 7 )
+ Giải Cá nhân và Lệ phí không thay đổi!
+ Giải Đồng đội (Team 3 người): từ các Mạnh Thường Quân ủng hộ
+ Mức thưởng hiện tại: Team Vô địch (1tr), Hạng Nhì (600k), Hạng Ba (400k)

56th Parents-Love-Chess Rated Series 2025 - Standard

Last update 24.11.2025 12:54:43, Creator/Last Upload: Parents-Love-Chess

Parameters Show tournament details, show flags , Link with tournament calendar
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Playing schedule
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Starting rank

No.NameFideIDFEDRtgsexTypGrClub/City
1Võ, Đại Hoài Đức12400033VIE2118S40xChess Master
2ACMBùi, Quang Huy12431265VIE2011U12Junior Kings
3Lee, Tsuen Jin Aiesec5829810SGP1995U15Global Knights
4Lê, Quốc Huy12440310VIE1845Hòa Hưng
5Phạm, Minh Hiếu12417726VIE1829Nhân Trí Dũng 1
6Nguyễn, Nam Long12443697VIE1811U10Ngọc Long Bakery (*)
7Ngô, Thanh Tú12426776VIE1766S40xOld Masters (*)
8Đinh, Nguyễn Hiền Anh12413410VIE1667wNhân Trí Dũng 1
9AFMNguyễn, Phạm Minh Trí12429546VIE1661Chess Master
10Phạm, Gia Tường12454060VIE1645U15Global Knights
11ACMNguyễn, Trung Quân12445479VIE1618U12Hòa Hưng
12Trần, Thiện Phúc12432784VIE1613U15Nhân Trí Dũng 1
13Lê, Nguyễn Minh Hiếu12493538VIE1573U15Hòa Hưng
14Lê, Nguyễn Minh Nghĩa12476447VIE1522U10Hòa Hưng
15ACMPhan, Quốc Việt Anh12438642VIE1505Chess Master
16Nguyễn, Quốc Khánh12484504VIE1483Old Masters (*)
17Huỳnh, Xuân An12469661VIE1459U12Nhân Trí Dũng (*)
18Phạm, Hoàng Trí Dũng12480444VIE1433U10xNgọc Long Bakery (*)
19Trần, Kim An12461423VIE1411wU10xGlobal Knights
20AFMVũ, Hạo Nhiên12460796VIE1400U06cJunior Kings
21Đinh, Lang Trường Phước12492540VIE1400U08Cờ vua Sài Gòn (*)
22Trần, Bách12447935VIE1400U08xVĩnh Long (*)
23Đỗ, Minh Châu12478377VIE0wU06xNhân Trí Dũng 2
24Huỳnh, Thanh Trúc12471275VIE0wU08Nhân Trí Dũng (*)
25Ngô, Phúc Khang561000574VIE0U10Hòa Hưng
26Nguyễn, Gia Thịnh561001619VIE0xNhân Trí Dũng 2
27Nguyễn, Ngọc Tấn Phát12498610VIE0U12Hòa Hưng
28Nguyễn, Phúc Thịnh561001627VIE0xNhân Trí Dũng 2
29Phan, Khắc Hoàng Bách12475165VIE0U10V-Chess (*)
30Trần, Thùy Anh12483400VIE0wU06Hòa Hưng
31Trình, Minh Anh12488747VIE0wU06Hòa Hưng
32Võ, Hoàng Thiên Vĩ12483907VIE0U08xJunior Kings