Arab Women's Rapid Chess Championship 2025 | Ban Tổ chức | Kuwait Chess Federation |
| Liên đoàn | Kuwait ( KUW ) |
| Trưởng Ban Tổ chức | Dr. Alkoot, Amal 10301054 |
| Tổng trọng tài | Al Azmi, Khalaf 10300040 |
| Phó Tổng Trọng tài | IA Al-Mahasna, Yousuf 12100226 |
| Trọng tài | IA Mouza, Almaamari 9307010; FA Dilpak, Ali Hamzah ... All arbiters |
| Thời gian kiểm tra (Rapid) | Rapid: 10 minutes for game with 3 seconds increment from move 1 |
| Địa điểm | Kuwait |
| Số ván | 9 |
| Thể thức thi đấu | Hệ Thụy Sĩ cá nhân |
| Tính rating | Rating quốc tế |
| FIDE-Event-ID | 443107 |
| Ngày | 2025/11/20 đến 2025/11/21 |
| Rating trung bình / Average age | 1783 / 24 |
| Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 21.11.2025 13:22:53, Người tạo/Tải lên sau cùng: Kuwait Chess Federation
| Giải/ Nội dung | Arab Womens , Arab Womens Rapid , Arab Womens Blitz , Arab Mens Chess, Arab Mens Rapid, Arab Mens Blitz |
| Liên kết | Livegames, Liên kết với lịch giải đấu |
| Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải, Không hiển thị cờ quốc gia
, Liên kết với lịch giải đấu |
| Xem theo từng đội | ALG, BRN, EGY, IRQ, JOR, KSA, KUW, LBA, LBN, MAR, OMA, PLE, QAT, SOM, SYR, TUN, UAE, YEM |
| Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 9, Bảng điểm theo số hạt nhân |
| Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
| Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9 |
| , Thống kê chung, Thống kê huy chương |
| Số ván | Đã có 67 ván cờ có thể tải về |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
| |
|
Danh sách ban đầu
| Số | | | Tên | FideID | LĐ | Rtg |
| 1 | | GM | Zhu, Chen | 8600546 | QAT | 2287 |
| 2 | | WCM | Fawaz, Nadia | 5309743 | LBN | 2015 |
| 3 | | WIM | Boshra, Alshaeby | 8102937 | JOR | 1966 |
| 4 | | WIM | Nassr, Lina | 7908075 | ALG | 1963 |
| 5 | | WIM | Latreche, Sabrina | 7901798 | ALG | 1952 |
| 6 | | WFM | Sawan, Eman | 11511729 | PLE | 1941 |
| 7 | | | Echcharbiny, Wissal | 9014853 | MAR | 1827 |
| 8 | | | El Barbry, Sarah | 26051419 | MAR | 1812 |
| 9 | | WCM | Alazmi, Amani | 10303553 | KUW | 1795 |
| 10 | | WFM | Mahmoud, Roula | 7601263 | SYR | 1788 |
| 11 | | WIM | Ruba, Al-Qudah | 8114595 | JOR | 1775 |
| 12 | | WIM | Mohamed Zaki, Jana | 10683089 | EGY | 1768 |
| 13 | | | El Mteri, Khadija | 9041575 | MAR | 1717 |
| 14 | | WCM | Faqeeh, Yara | 11501642 | PLE | 1714 |
| 15 | | WFM | Makhlouf, Ahlam | 9003380 | MAR | 1691 |
| 16 | | WCM | Al-Khulaifi, Ghada | 12100633 | QAT | 1691 |
| 17 | | WCM | Almaamari, Zainab Darwish | 9309381 | UAE | 1670 |
| 18 | | | Al Nadabi, Yomna | 22014373 | OMA | 1637 |
| 19 | | | Ahmed, Najla | 11205270 | BRN | 1517 |
| 20 | | | Obaid, Dania | 11205369 | BRN | 1489 |
| 21 | | | Alhasan, Zainah | 10303472 | KUW | 1418 |
|
|
|
|