Round -9- 11:00 AM
2025/11/25

Arab Men's Chess Championship 2025

Ban Tổ chứcKuwait Chess Federation
Liên đoànKuwait ( KUW )
Trưởng Ban Tổ chứcDr. Alkoot, Amal 10301054
Tổng trọng tàiAl Azmi, Khalaf 10300040
Phó Tổng Trọng tàiAsaad, Ismael Tawfeeq 4804902
Trọng tàiIA Al, Hadidi Khalid 22000194; Malkawi, Fadi 81004 ... All arbiters
Thời gian kiểm tra (Standard)Standard: 90 minutes with 30 second increment from move 1
Địa điểmHotel Millenniumhotels.com/en/kuwait-city/
Số ván9
Thể thức thi đấuHệ Thụy Sĩ cá nhân
Tính ratingRating quốc tế
FIDE-Event-ID443103
Ngày2025/11/17 đến 2025/11/25
Rating trung bình / Average age1993 / 28
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 25.11.2025 13:43:31, Người tạo/Tải lên sau cùng: Education license (until 31.12.2025)

Giải/ Nội dungArab Womens , Arab Womens Rapid , Arab Womens Blitz , Arab Mens Chess, Arab Mens Rapid, Arab Mens Blitz
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Instagram, chess.com, lichess.com, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải, Không hiển thị cờ quốc gia
Xem theo từng độiALG, BRN, EGY, IRQ, JOR, KSA, KUW, LBA, LBN, MAR, OMA, PLE, QAT, SOM, SYR, TUN, UAE, YEM
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng sau ván 9, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9
, Thống kê chung, Thống kê huy chương
Số vánĐã có 89 ván cờ có thể tải về
Kho ảnhHiển thị kho ảnh
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Danh sách ban đầu

Số TênFideIDRtg
1
IMArab, Adlane7900872ALG2465
2
IMWafa, Hamed10628452EGY2369
3
IMGeorge Samir, David10657789EGY2364
4
IMAl Hosani, Omran9308733UAE2314
5
FMFandi, Mazen.7611625SYR2310
6
IMTissir, Mohamed9000240MAR2309
7
IMKandil, Adham10618490EGY2301
8
IMAziz, Husain12100293QAT2267
9
FMKhoder, Akram5306914LBN2249
10
CMSentissi, Yassine9011951MAR2237
11
CMHadj Kholti, Yasser9003258MAR2234
12
Boulrens, Ala Eddine7907559ALG2214
13
FMSalih, Akar Ali Salih4800575IRQ2212
14
IMGameel, Mohamed9401440YEM2198
15
IMMansour, Sameer8100144JOR2197
16
FMAmdouni, Zoubaier5500419TUN2186
17
GMAhmad, Al Khatib8103178JOR2175
18
FMAlothman, Ali Layth Ahmed4801920IRQ2159
19
Khaled, Waleed Abdullah9404600YEM2141
20
FMAyyad, Husain11200243BRN2126
21
FMAlrehaili, Ahmed Abdullah S21518840KSA2114
22
FMAhmed, Fareed9303677UAE2109
23
IMSultan, Ibrahim9301143UAE2098
24
FMChekh Adm Khedr, Aram7601948SYR2098
25
FMAlhassadi, Yousef A.9204725LBA2089
26
FMSeder, Mohammed11505567PLE2077
27
CMMohamed, Saeed Laily9314946UAE2042
28
CMNaser Eldean, Ahmed9205365LBA2015
29
Hamad, Essam9313397UAE2003
30
CMRashid, Husain Alhammadi9321020UAE2000
31
FMAl-Hajiri, Bader10300163KUW1948
32
CMAl Ibrahim, Abdulrahman10300503KUW1928
33
Aldaihani, Turki10304339KUW1913
34
Mero, Aghiad.7608420SYR1911
35
Abdulrahim, Salem9308946UAE1892
36
AIMAlsaqer, Meshal10301771KUW1837
37
CMAl-Kuwari, Hamad12102679QAT1818
38
AIMAl Abdali, Zeyad Saleh21501505KSA1818
39
Hussain, Hashem10300716KUW1817
40
Al Jabri, Rashid22001158OMA1797
41
Alshourfaa, Hazaa10300198KUW1767
42
Alsayer, Bader10308423KUW1758
43
Khalaf, Ali10303839KUW1726
44
Sultan, Ahmed Almheiri9328785UAE1720
45
Eidi, Eisa10305769KUW1677
46
Yusuf, Abdihakin Haji Mohamed16100980SOM1662
47
Almohammad, Hamad10303634KUW1603
48
Sulaiman, Yousef10306650KUW1523
49
Alduwaisan, Hamad10309446KUW1501
50
Sulaiman, Hussain10306633KUW1478
51
Alonaizi, Abdullah10305653KUW1468
52
Safar, Hussain10303529KUW1415