UCF 3rd Grand Prix Event - Rwabushenyi Memorial Open Championship 2025Rwabushenyi Memorial Championship 2025 - Ladies | Ban Tổ chức | UCF - Uganda Chess Federation |
| Liên đoàn | Uganda ( UGA ) |
| Trưởng Ban Tổ chức | AO Wanyama Harold |
| Tổng trọng tài | IA/IO Kimera Innocent |
| Phó Tổng Trọng tài | NA/AO Teeba Jordan |
| Trọng tài | FA Nakiirya Victoria, NA Mukisa Glory Bbumba, NA M ... All arbiters |
| Thời gian kiểm tra (Standard) | 90 Minutes + 30 Seconds Increment from Move One Per Player |
| Địa điểm | SOM - Makindye Opposite Military Barracks |
| Số ván | 8 |
| Thể thức thi đấu | Hệ Thụy Sĩ cá nhân |
| Tính rating | Rating quốc gia, Rating quốc tế |
| FIDE-Event-ID | 450677 |
| Ngày | 2025/11/20 đến 2025/11/23 |
| Rating trung bình / Average age | 1596 / 19 |
| Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 23.11.2025 17:53:43, Người tạo/Tải lên sau cùng: ugandachess
| Giải/ Nội dung | Ladies Section |
| Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải, Không hiển thị cờ quốc gia
, Liên kết với lịch giải đấu |
| Xem theo từng đội | UGA |
| Xem theo nhóm | BJG |
| Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 8, Bảng điểm theo số hạt nhân |
| Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8/8 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
| Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8 |
| Số ván | Đã có 47 ván cờ có thể tải về |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
| |
|
Danh sách ban đầu
| Số | | | Tên | FideID | LĐ | Rtg | Phái | Loại |
| 1 | | WCM | Kawuma, Patricia | 10012486 | UGA | 1884 | w | Ladi |
| 2 | | | Asaba, Juliet | 10023925 | UGA | 1831 | w | Ladi |
| 3 | | WFM | Amoko, Ivy Claire | 10000291 | UGA | 1816 | w | Ladi |
| 4 | | WCM | Ampaire, Shakira | 10002782 | UGA | 1775 | w | Ladi |
| 5 | | | Ahereza, Joan | 10018220 | UGA | 1728 | w | Ladi |
| 6 | | | Ndagire, Mary Kevin | 10009361 | UGA | 1708 | w | Ladi |
| 7 | | | Zuri, Tatiina | 10011188 | UGA | 1699 | w | Ladi |
| 8 | | WFM | Nansubuga, Gloria | 10000887 | UGA | 1676 | w | Ladi |
| 9 | | | Asiimwe, Olivia | 10035451 | UGA | 1624 | w | Ladi |
| 10 | | | Suhana, Anil Yadav | 10022848 | UGA | 1614 | w | Ladi |
| 11 | | | Naisanga, Sheba Valentine | 10014373 | UGA | 1603 | w | Ladi |
| 12 | | | Muganzi, Ruth Thelma Lukanga | 10022864 | UGA | 1599 | w | Ladi |
| 13 | | | Atella, Patience Angel | 10023933 | UGA | 1595 | w | Ladi |
| 14 | | | Solange, Kangye Katongole | 10035605 | UGA | 1537 | w | Ladi |
| 15 | | | Nalunga, Sandra Esther | 10007644 | UGA | 1532 | w | Ladi |
| 16 | | | Ninsiima, Patricia | 10045651 | UGA | 1518 | w | Ladi |
| 17 | | | Sherry, Ariella Agaba | 10022775 | UGA | 1501 | w | Ladi |
| 18 | | | Nampiima, Valeria | 10020837 | UGA | 1484 | w | U150 |
| 19 | | | Kirabo, Anabel Mawerere | 10027556 | UGA | 1477 | w | U150 |
| 20 | | | Arinaitwe, Juliet | 10035443 | UGA | 1463 | w | U150 |
| 21 | | | Kylee, Keza Katongole | 10035516 | UGA | 1439 | w | U150 |
| 22 | | | Nakaboke, Auleria | 10061002 | UGA | 0 | w | U150 |
| 23 | | | Talia, Atubet | 10015450 | UGA | 0 | w | U150 |
| 24 | | | Tosha, Torana | 10018867 | UGA | 0 | w | U150 |
|
|
|
|