9th European Small Nations Team Chess Championship Cập nhật ngày: 22.11.2025 17:51:01, Người tạo/Tải lên sau cùng: tkarali
| Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Livegames, chess.com, lichess, Liên kết với lịch giải đấu |
| Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Không hiển thị cờ quốc gia
|
| Xem theo từng đội | AND, CYP, FAI, GCI, JCI, LIE, LUX, MLT, MNC, SMR |
| Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
| Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9 |
| Số ván | Đã có 180 ván cờ có thể tải về |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
| Hạng | | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | HS1 | HS2 | HS3 |
| 1 | | Faroe Islands | * | 1½ | 3 | 2½ | 3½ | 4 | 3½ | 3½ | 4 | 4 | 16 | 29,5 | 0 |
| 2 | | Andorra | 2½ | * | 1½ | 2½ | 2½ | 4 | 2½ | 3½ | 4 | 4 | 16 | 27 | 0 |
| 3 | | Cyprus | 1 | 2½ | * | 2 | 2½ | 3 | 2½ | 4 | 3½ | 4 | 15 | 25 | 0 |
| 4 | | Luxembourg | 1½ | 1½ | 2 | * | 2½ | 3 | 4 | 4 | 4 | 3½ | 13 | 26 | 0 |
| 5 | | Monaco | ½ | 1½ | 1½ | 1½ | * | 2 | 2½ | 3 | 3½ | 4 | 9 | 20 | 0 |
| 6 | | Liechtenstein | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | * | 2½ | 2½ | 2½ | 2½ | 9 | 14 | 0 |
| 7 | | Malta | ½ | 1½ | 1½ | 0 | 1½ | 1½ | * | 1½ | 3½ | 3½ | 4 | 15 | 0 |
| 8 | | Jersey | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | 1½ | 2½ | * | 2 | 2 | 4 | 10 | 0 |
| 9 | | Guernsey | 0 | 0 | ½ | 0 | ½ | 1½ | ½ | 2 | * | 2½ | 3 | 7,5 | 0 |
| 10 | | San Marino | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1½ | ½ | 2 | 1½ | * | 1 | 6 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: Extended Direct Encounter for teams (EDE) (Matchpoints)
|
|
|
|