NCAA SEASON 101 CHESS TOURNAMENT JUNIORSCập nhật ngày: 23.11.2025 10:39:17, Người tạo/Tải lên sau cùng: Philippines Chess Federation
| Giải/ Nội dung | Seniors, Juniors |
| Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
| Xem theo từng đội | , PHI |
| Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
| Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8 |
| Số ván | Đã có 140 ván cờ có thể tải về |
| Kho ảnh | Hiển thị kho ảnh |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
| Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | HS1 | HS2 | HS3 |
| 1 | LPU | * | | 2½ | 3 | 3½ | | 4 | 4 | 4 | 4 | 25 | 14 | 0 |
| 2 | SBU | | * | | 3 | 3 | 3½ | 3 | 4 | 3 | 4 | 23,5 | 14 | 0 |
| 3 | AU | 1½ | | * | | 3 | 3 | 3½ | 3 | 3½ | 2½ | 20 | 12 | 0 |
| 4 | UPHSD | 1 | 1 | | * | | 3 | 1½ | 3½ | 4 | 4 | 18 | 8 | 0 |
| 5 | MU | ½ | 1 | 1 | | * | 1½ | 3 | 2½ | 3 | | 12,5 | 6 | 0 |
| 6 | SSCR | | ½ | 1 | 1 | 2½ | * | | 2 | 2 | 2 | 11 | 5 | 0 |
| 7 | JRU | 0 | 1 | ½ | 2½ | 1 | | * | | 1 | 3½ | 9,5 | 4 | 0 |
| 8 | EAC | 0 | 0 | 1 | ½ | 1½ | 2 | | * | | 3 | 8 | 3 | 0 |
| 9 | CSJL | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 2 | 3 | | * | | 7,5 | 3 | 0 |
| 10 | DLS-CSB | 0 | 0 | 1½ | 0 | | 2 | ½ | 1 | | * | 5 | 1 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: points (game-points) Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|