34. ekipno prvenstvo Republike Hrvatske - I. B Hrvatska šahovska liga

Ban Tổ chứcHrvatski šahovski savez
Liên đoànCroatia ( CRO )
Trưởng Ban Tổ chứcJukic, Branimir 14500671
Tổng trọng tàiIA Brulic, Denis 14506670
Phó Tổng Trọng tàiNA Tomas, Ante 14530929 (DS)
Thời gian kiểm tra (Standard)90 min za 40 poteza + 30 minuta, uz dodatak od 30 sekundi za svaki završeni potez počevši od prvog
Địa điểmVeli Lošinj, hotel "Punta"
Số ván9
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn đồng đội
Tính ratingRating quốc tế
FIDE-Event-ID447586
Ngày2025/11/15 đến 2025/11/23
Rating trung bình / Average age2249 / 41
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 23.11.2025 15:15:08, Người tạo/Tải lên sau cùng: denis.brulic

Giải/ Nội dungI. A HŠL za 2025., 1. HŠL za žene, 1.B HŠL
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải, Hiển thị cờ quốc gia
Xem theo từng độiŠK Brda, ŠK Đakovo, ŠK Đuro Đaković, ŠK Ferit, ŠK Pula, ŠK Rijeka, ŠK Sloboda, ŠK Stridon, ŠK Tomislav Goran, ŠŠK Konaki
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9
Số vánĐã có 270 ván cờ có thể tải về
Kho ảnhHiển thị kho ảnh
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

Hạng Đội12345678910 HS1  HS2  HS3  HS4 
1 ŠK Brda, Split * 433551432177820
2 ŠK Stridon, Štrigova * 3331334165,8868,8
3 ŠK Rijeka, Rijeka23 * 33441330,5164,3798,8
4 ŠK Sloboda, Mihovljan3 * 334341229,5154,5779,5
5 ŠK Đakovo LIM-MONT, Đakovo333 * 341028123,8737,5
6 ŠK Pula, Pula33 * 35929,5103,8746,8
7 ŠK Tomislav Goran, Sv. Ivan Žabno332 * 3924,5112,5648
8 ŠK Ferit, Osijek123 * 4521,555,3558,5
9 ŠK Đuro Đaković, Slavonski Brod13223 * 42349,3606,3
10 ŠŠK Konaki, Novo Virje½2132 * 117,512,3483,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points)
Hệ số phụ 4: FIDE-Sonneborn-Berger-Tie-Break