34. ekipno prvenstvo Republike Hrvatske - I. A Hrvatska šahovska liga za 2025. -Cập nhật ngày: 23.11.2025 14:38:31, Người tạo/Tải lên sau cùng: im-ia nenad doric
| Giải/ Nội dung | I. A HŠL za 2025., 1. HŠL za žene, 1.B HŠL |
| Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Livegames, Live Lichess, Prijenos, Liên kết với lịch giải đấu |
| Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Hiển thị cờ quốc gia
|
| Xem theo từng đội | GŠK Solin-Cemex, Solin, ŠK Goran, Bibinje, ŠK Mornar, Split, ŠK Novi Zagreb, Zagreb, ŠK Petar Sedlar Pepe, Kaš, ŠK Požega, Požega, ŠK Sesvete-Agroproteinka,, ŠK Sveta Nedelja, Sveta N, ŠK Zagreb, Zagreb, ŠKRM Caissa, Zagreb |
| Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
| Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9 |
| Số ván | Đã có 270 ván cờ có thể tải về |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
| Hạng | | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | HS1 | HS2 | HS3 |
| 1 | | ŠK Mornar, Split | * | 3½ | 3½ | 4 | 5 | 4½ | 3½ | 4½ | 6 | 4 | 18 | 38,5 | 231,5 |
| 2 | | ŠK Petar Sedlar Pepe, Kaštel Novi | 2½ | * | 2 | 5 | 3½ | 4 | 4½ | 4½ | 5½ | 4½ | 14 | 36 | 160,5 |
| 3 | | GŠK Solin-Cemex, Solin | 2½ | 4 | * | 2½ | 4½ | 4 | 3½ | 3½ | 6 | 4½ | 14 | 35 | 167 |
| 4 | | ŠK Sveta Nedelja, Sveta Nedelja | 2 | 1 | 3½ | * | 3 | 3½ | 3½ | 3 | 5 | 5 | 12 | 29,5 | 142,3 |
| 5 | | ŠK Sesvete-Agroproteinka, Sesvete | 1 | 2½ | 1½ | 3 | * | 3½ | 3½ | 4 | 3½ | 3½ | 11 | 26 | 119,8 |
| 6 | | ŠK Zagreb, Zagreb | 1½ | 2 | 2 | 2½ | 2½ | * | 3 | 4 | 5 | 4 | 7 | 26,5 | 66,5 |
| 7 | | ŠK Požega, Požega | 2½ | 1½ | 2½ | 2½ | 2½ | 3 | * | 3½ | 2½ | 3½ | 5 | 24 | 53,8 |
| 8 | | ŠK Novi Zagreb, Zagreb | 1½ | 1½ | 2½ | 3 | 2 | 2 | 2½ | * | 3½ | 3 | 4 | 21,5 | 38,3 |
| 9 | | ŠKRM Caissa, Zagreb | 0 | ½ | 0 | 1 | 2½ | 1 | 3½ | 2½ | * | 3 | 3 | 14 | 33,5 |
| 10 | | ŠK Goran, Bibinje | 2 | 1½ | 1½ | 1 | 2½ | 2 | 2½ | 3 | 3 | * | 2 | 19 | 17,8 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points)
|
|
|
|