34. ekipno prvenstvo Republike Hrvatske - 1. šahovska liga za žene -

Ban Tổ chứcHrvatski šahovski savez
Liên đoànCroatia ( CRO )
Trưởng Ban Tổ chứcBranimir Jukić, 14500671
Tổng trọng tàiIA Saša Stanković, 14511436
Phó Tổng Trọng tàiFA Anto Majić, 14522411
Thời gian kiểm tra (Standard)90 min. za 40 poteza + 30 min. do kraja partije uz dodatak 30 sek. po potezu
Địa điểmVeli Lošinj, hotel "Punta"
Số ván9
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn đồng đội
Tính ratingRating quốc tế
FIDE-Event-ID447587
Ngày2025/11/15 đến 2025/11/23
Rating trung bình / Average age1912 / 28
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 23.11.2025 15:10:09, Người tạo/Tải lên sau cùng: sasa stankovic

Giải/ Nội dungI. A HŠL za 2025., 1. HŠL za žene, 1.B HŠL
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải, Hiển thị cờ quốc gia
Xem theo từng độiŠD Sisak, Sisak, ŠK Amater, Strizivojna, ŠK Draga, Rijeka, ŠK Dugo Selo, Dugo Selo, ŠK Ericsson - N. Tesla, Z, ŠK Goranka, Ravna Gora, ŠK Kastav, Kastav, ŠK Polet, Buševec, ŠŠK Konaki, Novo Virje
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9
Số vánĐã có 135 ván cờ có thể tải về
Download FilesPravilnik I. HŠL za žene 2025.pdf
Kho ảnhHiển thị kho ảnh
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

Hạng Đội123456789 HS1  HS2  HS3  HS4 
1 ŠK Polet, Buševec * 32341523112322,8
2 ŠK Draga, Rijeka * 234441323,588,5310,3
3 ŠK Amater, Strizivojna1 * 441222,575290,8
4 ŠD Sisak, Sisak2 * 13491851,3240,5
5 ŠŠK Konaki, Novo Virje2½ * 391850,5233,3
6 ŠK Goranka, Ravna Gora13 * 234717,534,3230,3
7 ŠK Kastav, Kastav10½12 * 3310,512,3136
8 ŠK Dugo Selo, Dugo Selo½001½1 * 237,512,389,3
9 ŠK Ericsson - N. Tesla, Zagreb0000½012 * 13,53,834,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points)
Hệ số phụ 4: FIDE-Sonneborn-Berger-Tie-Break