Liga Club Social Ajedrez Capra Cập nhật ngày: 20.11.2025 00:44:45, Người tạo/Tải lên sau cùng: Federacion Uruguaya de Ajedrez (2)
| Giải/ Nội dung | Absoluto, Sub 12 |
| Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
| Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 2, Bảng điểm theo số hạt nhân |
| Bảng xếp cặp | V1, V2, V3/7 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
| Xếp hạng sau ván | V1, V2 |
| Số ván | Đã có 13 ván cờ có thể tải về |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách ban đầu
| Số | | Tên | FideID | LĐ | RtQT | RtQG | CLB/Tỉnh |
| 1 | | Miladinoff, David | 3018180 | URU | 1591 | 1452 | La Proa |
| 2 | | Miranda, Eddy | 3026922 | URU | 1583 | 1370 | Mijail Tal |
| 3 | | De Paula, Ithan | 3029751 | URU | 1571 | 0 | Trebejos |
| 4 | | Camirotti, Gustavo | 3038386 | URU | 0 | 0 | |
| 5 | | Cartagena, Alberto | 3036693 | URU | 0 | 0 | |
| 6 | | Cor, Federico | 3038947 | URU | 0 | 0 | |
| 7 | | De Los Santos, Joaquin | 3034593 | URU | 0 | 0 | |
| 8 | | Dos Santos, Lucas | 3035077 | URU | 0 | 0 | |
| 9 | | Gomez, Oscar | 3033902 | URU | 0 | 0 | |
| 10 | | Mendez, Marcelo | 3038939 | URU | 0 | 0 | |
| 11 | | Nunez Yanez, Sebastian | 3035131 | URU | 0 | 0 | |
| 12 | | Paipo, Sebastian | 3035972 | URU | 0 | 0 | |
| 13 | | Porco, Alexander | 3037479 | URU | 0 | 0 | |
| 14 | | Porto, William | 3036650 | URU | 0 | 0 | |
| 15 | | Ricon, Thiago | 3034615 | URU | 0 | 0 | |
| 16 | | Riera, Gabriel | 3034720 | URU | 0 | 0 | |
| 17 | | Viglione, Daxel | 3034607 | URU | 0 | 0 | |
|
|
|
|