Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Kenya National Chess League- Super League B

Cập nhật ngày: 29.10.2025 07:38:51, Người tạo/Tải lên sau cùng: Kenya Chess-Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội1234567891011121314151617 HS1  HS2  HS3 
1Co-operative University * 3344345455544259771
2Mombasa Chess Club * 41555554553863980
3Lighthouse Bravo * 332453555553859,5904
4Litlife House Chess Club212 * 42333555553656,5905
5Daystar Univeristy2 * 353545253555,5755
6Nairobi Chess Club B312 * 523455553255,5694
7Tricky Anchors241 * 33414432944611
8Strathmore University1½03002 * 4355532439435
9Chessmore102320 * 3055342338482,5
10Membley Titans A20222 * 35442242,5566,5
11Pmadol Chess Club B1022112 * 4242037447,5
12Mavens Chess Avengers00000½411 * 15341526259,5
13Mavens Royal Masters1½0½1010324 * 1551328312
14Knights Chess Academy Kites00000000004 * 4421318139
15Mashpark Chess Club B010030½00011 * 2916196
16Black Knights Juniors0000½01021101 * 211,5154,5
17Mashpark Chess Club A10½00½1201½001 * 09149,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Sonneborn-Berger-Tie-Break (analog [57] but with all results)