Giải cờ vua Gia Định mở rộng Lần 16 năm 2025 - Tổng Hợp Cập nhật ngày: 25.10.2025 11:01:00, Người tạo/Tải lên sau cùng: GiaDinhChessTour
Danh sách ban đầu
| Số | Tên | Phái | Loại | CLB/Tỉnh |
| 1 | Bạch, Huỳnh Minh Quang | | U10 | Royalchess |
| 2 | Biện, Quỳnh Anh | w | G7 | Clb Chess Fighters |
| 3 | Bùi, Anh Tuấn | | U10 | Royalchess |
| 4 | Bùi, Bảo Ngọc | w | G7 | Clb Cờ Vua Sài Gòn |
| 5 | Bùi, Công Minh | | B11 | V-Chess |
| 6 | Bùi, Danh Minh | | U10 | Clb Cờ Vua Sài Gòn |
| 7 | Bùi, Đức Gia Hưng | | B13 | Tt Cờ Vua Gia Định |
| 8 | Bùi, Đức Khang | | B11 | V-Chess |
| 9 | Bùi, Đức Minh Nhật | | B7 | Tt Cờ Vua Gia Định |
| 10 | Bùi, Ngọc Doanh Doanh | w | G9 | Simple Chess |
| 11 | Bùi, Nguyễn Gia Khang | | B11 | Vđv Tự Do |
| 12 | Bùi, Tùng Lâm | | B9 | Vđv Tự Do |
| 13 | Cao, Đăng Khôi | | U10 | Clb Cờ Vua Sài Gòn |
| 14 | Châu, Bảo An | | U10 | Clb Cờ Vua Quận 10 |
| 15 | Châu, Thành Bảo Đức | | B9 | Clb Cờ Vua Sài Gòn |
| 16 | Chu, Nguyễn Minh Khang | | B7 | Trường Tih Nguyễn Thị Tư |
| 17 | Chung, Cát Anh | w | G6 | Clb Cờ Vua Chessmaster |
| 18 | Chung, Gia Khanh | | B9 | Vđv Tự Do |
| 19 | Chung, Uy Bách | | B9 | Clb Cờ Vua Chessmaster |
| 20 | Chung, Uy Dương | | B7 | Clb Cờ Vua Chessmaster |
| 21 | Đại, Tấn Phát | | B13 | Clb Cờ Vua Chessmaster |
| 22 | Đàm, Ca Duy | | U10 | Vđv Tự Do |
| 23 | Đàm, Minh Quân | | B13 | Clb I-Chess |
| 24 | Đặng, Hữu Trí | | B13 | Lớp Cờ Vua Trung Tâm Thanh Thiếu |
| 25 | Đặng, Khôi Nguyên | | U10 | Clb Cờ Vua Chessmaster |
| 26 | Đặng, Phương Nam | | B15 | Clb Cờ Vua Sài Gòn |
| 27 | Đặng, Quang Vinh | | U8 | Vđv Tự Do |
| 28 | Đặng, Quang Vũ | | B6 | Vđv Tự Do |
| 29 | Đặng, Thị Mỹ An | w | G7 | Clb Cờ Vua Vũng Tàu |
| 30 | Đào, Phước Minh | | B7 | Tt Cờ Vua Gia Định |
| 31 | Đinh, Bá Nhị Long | | B13 | Clb Cờ Vua Mt Chess |
| 32 | Đinh, Công Quang Vinh | | B6 | Clb Cờ Vua Sài Gòn |
| 33 | Đinh, Lang Trường Phước | | U8 | Clb Cờ Vua Sài Gòn |
| 34 | Đinh, Minh Đức | | B11 | Clb Cờ Vua Mt Chess |
| 35 | Đinh, Ngọc Duy Khang | | B13 | Clb Chess Fighters |
| 36 | Đinh, Như Hải Đăng | | U8 | Simple Chess |
| 37 | Đinh, Như Quốc Minh | | B6 | Simple Chess |
| 38 | Đỗ, Đăng Tiến Sang | | B6 | Tt Cờ Vua Gia Định |
| 39 | Đỗ, Hoàng Quân | | B9 | Clb Cờ Vua Chessmaster |
| 40 | Đỗ, Ngọc Thiên Phúc | w | G15 | Clb Chess Fighters |
| 41 | Đỗ, Nguyễn Kim Thụy | w | G15 | Tt Cờ Vua Gia Định |
| 42 | Đỗ, Tấn Sang | | B15 | Clb Chess Fighters |
| 43 | Đỗ, Thế Lâm | | U8 | Vđv Tự Do |
| 44 | Đỗ, Trịnh An Nhiên | w | G11 | Clb Chess Fighters |
| 45 | Đoàn, Đức Nhân | | B11 | Vđv Tự Do |
| 46 | Dương, Đăng Khoa | | B13 | Tt Cờ Vua Gia Định |
| 47 | Dương, Danh Phát | | B7 | Vđv Tự Do |
| 48 | Dương, Gia Bảo | | B11 | Vđv Tự Do |
| 49 | Dương, Gia Hưng | | B6 | Tt Cờ Vua Gia Định |
| 50 | Dương, Hải Bình | | U8 | Clb I-Chess |
| 51 | Dương, Trâm Anh | w | G11 | Vđv Tự Do |
| 52 | Giang, Thanh Nguyên | | U10 | Clb Cờ Vua Quận 10 |
| 53 | Hà, Gia Nguyên | | U10 | Trường Tih Nguyễn Thị Tư |
| 54 | Hà, Ngọc Minh Khuê | w | G7 | Trường Tih Nguyễn Thị Tư |
| 55 | Hà, Nguyễn Khải Minh | | B9 | Clb I-Chess |
| 56 | Hồ, Anh Thư | w | G6 | Tt Cờ Vua Gia Định |
| 57 | Hồ, Minh Đức | | B13 | Clb I-Chess |
| 58 | Hồ, Ngọc Bảo Trúc | w | G13 | Clb Chess Fighters |
| 59 | Hồ, Tấn Khôi | | B6 | Trường Tih Nguyễn Thị Tư |
| 60 | Hồ, Thị Minh Hằng | w | G13 | Clb Cờ Vua Quận 10 |
| 61 | Hoàng, Bá Thanh | | U8 | Tt Cờ Vua Gia Định |
| 62 | Hoàng, Bảo Trân | w | G13 | Clb Cờ Vua Quận 10 |
| 63 | Hoàng, Đức Anh | | U10 | Tt Cờ Vua Gia Định |
| 64 | Hoàng, Đức Minh | | U8 | Tt Cờ Vua Gia Định |
| 65 | Hoàng, Gia Hân | w | G9 | Clb Cv Nguyễn Thái Bình |
| 66 | Hoàng, Hải Đăng | | B11 | Clb Cờ Vua Sài Gòn |
| 67 | Hoàng, Hải Đăng | | B7 | Clb Cờ Vua Sài Gòn |
| 68 | Hoàng, Lâm | | B9 | Vđv Tự Do |
| 69 | Hoàng, Minh Triết | | U8 | Simple Chess |
| 70 | Hoàng, Nhật Huy | | B13 | Clb Cờ Vua Sài Gòn |
| 71 | Hoàng, Sơn Hải | | B7 | Lớp Cờ Vua Trung Tâm Thanh Thiếu |
| 72 | Hoàng, Trung Hải | | B13 | Tt Cờ Vua Gia Định |
| 73 | Huỳnh, Chí Anh | | B6 | Clb Chess Fighters |
| 74 | Huỳnh, Lê Hùng | | B15 | Clb Cờ Vua Sài Gòn |
| 75 | Huỳnh, Ngọc Mai Anh | w | G6 | Lớp Cờ Vua Trung Tâm Thanh Thiếu |
| 76 | Huỳnh, Tấn Lộc | | U10 | Clb Cờ Vua Sài Gòn |
| 77 | Huỳnh, Trọng Hiếu | | B6 | Clb Cv Nguyễn Thái Bình |
| 78 | Huỳnh, Uyên Thảo | w | G9 | Clb Cv Nguyễn Thái Bình |
| 79 | Lã, Đức Vinh | | U10 | Trường Tih Nguyễn Thị Tư |
| 80 | Lâm, An Thơ | w | G6 | Clb Cờ Vua Chessmaster |
| 81 | Lăng, Lia | w | G6 | Clb Chess Fighters |
| 82 | Lê, Đặng Trúc Quân | w | G11 | Clb I-Chess |
| 83 | Lê, Danh Đức Anh | | B6 | Clb Cờ Vua Quận 10 |
| 84 | Lê, Đình Trọng | | B7 | Trường Tih Nguyễn Thị Tư |
| 85 | Lê, Gia Hưng Phát | | B9 | Vđv Tự Do |
| 86 | Lê, Hà My | w | G15 | Clb I-Chess |
| 87 | Lê, Hà Thy | w | G11 | Clb Cờ Vua Sài Gòn |
| 88 | Lê, Hoàng Nam | | B11 | Tt Cờ Vua Gia Định |
| 89 | Lê, Hoàng Xuân Hiếu | | B7 | Vđv Tự Do |
| 90 | Lê, Hữu Minh Trí | | B6 | Tt Cờ Vua Gia Định |
| 91 | Lê, Huỳnh Khôi Nguyên | | U8 | Clb I-Chess |
| 92 | Lê, Huỳnh Phúc Nguyên | | B11 | Clb Cờ Vua Mt Chess |
| 93 | Lê, Kiến Thành | | B7 | Vđv Tự Do |
| 94 | Lê, Minh Khang | | B6 | Clb Cờ Vua Sài Gòn |
| 95 | Lê, Minh Khôi | | B13 | Vđv Tự Do |
| 96 | Lê, Minh Nhật | | B13 | Clb Cờ Vua Chessmaster |
| 97 | Lê, Minh Quân | | B9 | Clb I-Chess |
| 98 | Lê, Ngọc Nam Bình | | B13 | Clb Cờ Vua Vũng Tàu |
| 99 | Lê, Nguyễn Hoàng Sơn | | B7 | Tt Cờ Vua Gia Định |
| 100 | Lê, Nguyễn Minh Hiếu | | B15 | Clb Cờ Vua Quận 10 |
| 101 | Lê, Nguyễn Minh Nghĩa | | B11 | Clb Cờ Vua Quận 10 |
| 102 | Lê, Phú Đăng | | B6 | Tt Cờ Vua Gia Định |
| 103 | Le, Quoc Duy Anh | | B13 | Clb Cờ Vua Sài Gòn |
| 104 | Lê, Sanh Đức Trí | | B13 | Vđv Tự Do |
| 105 | Lê, Sỹ Hoàng | | B9 | Clb Cờ Vua Quận 10 |
| 106 | Lê, Tô Anh | | B7 | Clb Chess Fighters |
| 107 | Lê, Trần Nhật Minh | | B9 | Tt Cờ Vua Gia Định |
| 108 | Lê, Trọng Minh | | B11 | Clb Cờ Vua Quận 10 |
| 109 | Lữ, Ngô Gia Bình | | B7 | Tt Cờ Vua Gia Định |
| 110 | Lương, Đăng Quang | | B11 | Vđv Tự Do |
| 111 | Lương, Minh Long | | B13 | Clb Cờ Vua Sài Gòn |
| 112 | Lương, Minh Thiên An | | B7 | Clb Chess Fighters |
| 113 | Lương, Ngọc Linh | w | G11 | Vđv Tự Do |
| 114 | Lương, Phúc Thịnh | | B13 | Vđv Tự Do |
| 115 | Lương, Quốc Thiện | | B6 | Vđv Tự Do |
| 116 | Lương, Thiệu Phong | | B7 | Trường Tih Nguyễn Thị Tư |
| 117 | Lưu, Hải Yến | w | G7 | Vđv Tự Do |
| 118 | Lưu, Hoàng Quân | | B7 | Tt Cờ Vua Gia Định |
| 119 | Lưu, Văn Thực | | U8 | Clb Chess Fighters |
| 120 | Luyện, Trung Anh | | U8 | Clb Chess Fighters |
| 121 | Lý, An Tây | | B6 | Clb Chess Fighters |
| 122 | Lý, Minh Hoàng | | B9 | Tt Cờ Vua Gia Định |
| 123 | Mai, Hoàng Gia Bảo | | B7 | Royalchess |
| 124 | Mai, Minh Bảo | | U8 | Tt Cờ Vua Gia Định |
| 125 | Mai, Ngân An Nhiên | w | G7 | Tt Cờ Vua Gia Định |
| 126 | Mai, Ngân An Tường | | B7 | Tt Cờ Vua Gia Định |
| 127 | Mai, Phúc Nguyên | | U8 | Tt Cờ Vua Gia Định |
| 128 | Martynova, Vasilina | w | G13 | Clb Cờ Vua Vũng Tàu |
| 129 | Nghê, Thái An | w | G13 | Clb Cờ Vua Mt Chess |
| 130 | Ngô, Hải Thư | w | G6 | Clb Cờ Vua Vũng Tàu |
| 131 | Ngọ, Hoàng Đức Anh | | B9 | Tt Cờ Vua Gia Định |
| 132 | Ngọ, Hoàng Minh Tiến | | B6 | Tt Cờ Vua Gia Định |
| 133 | Ngô, Khả Hân | w | G6 | Clb Cờ Vua Chessmaster |
| 134 | Ngô, Ngọc Quỳnh Phương | | U8 | Clb Cờ Vua Chessmaster |
| 135 | Ngô, Quý Phú | | B13 | Clb Cờ Vua Chessmaster |
| 136 | Ngô, Trần Thảo Tiên | w | G7 | Clb Cv Nguyễn Thái Bình |
| 137 | Ngô, Tuấn Đạt | | U8 | Trường Tih Nguyễn Thị Tư |
| 138 | Nguyễn, An Thiên Phúc | | B6 | Tt Cờ Vua Gia Định |
| 139 | Nguyễn, Anh Kha | | B6 | Clb Cờ Vua Sài Gòn |
| 140 | Nguyễn, Anh Quân | | B7 | Vđv Tự Do |
| 141 | Nguyễn, Bảo Long | | B13 | Clb Cờ Vua Vũng Tàu |
| 142 | Nguyễn, Bảo Minh Châu | w | G13 | Clb Chess Fighters |
| 143 | Nguyễn, Bùi Duy Khoa | | U10 | Lớp Cờ Vua Trung Tâm Thanh Thiếu |
| 144 | Nguyễn, Cao Nhã Hân | w | G6 | Lớp Cờ Vua Trung Tâm Thanh Thiếu |
| 145 | Nguyễn, Cát Anh | w | G6 | Clb Cv Nguyễn Thái Bình |
| 146 | Nguyễn, Chí Dũng | | B13 | Vđv Tự Do |
| 147 | Nguyễn, Công Vĩnh Khang | | B11 | Clb 4 Tiger |
| 148 | Nguyễn, Đàm Gia Khang | | B7 | Tt Kimlongchess |
| 149 | Nguyễn, Đăng Khôi | | U10 | Clb Cờ Vua Chessmaster |
| 150 | Nguyễn, Đặng Kiến Văn | | B9 | Vđv Tự Do |
Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|