ĐẠI HỘI THỂ DỤC THỂ THAO PHƯỜNG PHONG THÁI LẦN THỨ I, NĂM 2025-2026 GIẢI CỜ TƯỚNGLast update 21.11.2025 09:52:24, Creator/Last Upload: Ngoc Tram
Starting rank
| No. | | Name | FideID | FED | Rtg | Club/City |
| 1 | | Lê, Viết Toàn | | Đôn | 2001 | Đông Lâm |
| 2 | | Nguyễn, Minh Thuỵ | | Đôn | 2000 | Đông Lâm |
| 3 | | Nguyễn, Anh Dương | | Đôn | 1999 | Đông Lâm |
| 4 | | Nguyễn, Phước Nam | | An | 1998 | An Lỗ |
| 5 | | Nguyễn, Quang Nam | | An | 1997 | An Lỗ |
| 6 | | Hồ, Hữu Cường | | An | 1996 | An Lỗ |
| 7 | | Nguyễn, Hồng Nhật | | An | 1995 | An Lỗ |
| 8 | | Hoàng, Dũng | | Thư | 1994 | Thượng An 1 |
| 9 | | Trần, Khanh | | Thư | 1993 | Thượng An 1 |
| 10 | | Hoàng, Viết Hậu | | Thư | 1992 | Thượng An 1 |
| 11 | | Trần, Công Lanh | | Thư | 1991 | Thượng An 2 |
| 12 | | Nguyễn, Đức Cường | | Phe | 1990 | Phe Tư |
| 13 | | Trần, Đại Kha | | Phe | 1989 | Phe Tư |
| 14 | | Lê, Thanh Hùng | | Cổ | 1988 | Cổ By 2 |
| 15 | | Nguyễn, Hồng Thanh | | Cổ | 1987 | Cổ By 2 |
| 16 | | Nguyễn, Quang Trí | | Cổ | 1986 | Cổ By 2 |
| 17 | | Ngô, Văn Hùng | | Cổ | 1985 | Cổ By 2 |
| 18 | | Hoàng, Ngọc Anh | | Đôn | 1984 | Đông An |
| 19 | | Trần, Cường | | Côn | 1983 | Công Thành |
| 20 | | Trương, Như Mùi | | Côn | 1982 | Công Thành |
| 21 | | Ngô, Anh Tuấn | | Côn | 1981 | Công Thành |
| 22 | | Nguyễn, Văn Toản | | Côn | 1980 | Công Thành |
| 23 | | Lê, Thanh Bình | | Cổ | 1979 | Cổ By 3 |
| 24 | | Trần, Xuân Thanh | | Cổ | 1978 | Cổ By 3 |
| 25 | | Trần, Văn Tuệ | | Cổ | 1977 | Cổ By 3 |
| 26 | | Đặng, Hưng Tư | | Cổ | 1976 | Cổ By 3 |
| 27 | | Giáp, Phi Hùng | | Cổ | 1975 | Cổ By 3 |
| 28 | | Trần, Đình Rin | | Sơn | 1974 | Sơn Tùng |
| 29 | | Trần, Hùng Lĩnh | | Sơn | 1973 | Sơn Tùng |
| 30 | | Hoàng, Nghiêu | | Sơn | 1972 | Sơn Tùng |
| 31 | | Nguyễn, Huy | | Tứ | 1971 | Tứ Chánh |
| 32 | | Hồ, Anh Dũng | | Tứ | 1970 | Tứ Chánh |
| 33 | | Trương, Thế Quý | | Tứ | 1969 | Tứ Chánh |
| 34 | | Nguyễn, Viết Lanh | | Tứ | 1968 | Tứ Chánh |
| 35 | | Hoàng, Hữu Bằng | | Hiề | 1967 | Hiền Lương |
| 36 | | Hồ, Ngọc Thạch | | H. | 1966 | H. Long-T. Hoà |
| 37 | | Hoàng, Minh Định | | Hiề | 1965 | Hiền An |
| 38 | | Trần, Tư | | Hiề | 1964 | Hiền An |
| 39 | | Đào, Hiệu | | Phò | 1963 | Phò Ninh |
| 40 | | Lê, Quang Thiện | | Phò | 1962 | Phò Ninh |
| 41 | | Võ, Văn Châu | | Phò | 1961 | Phò Ninh |
| 42 | | Trần, Đức Sơn | | Phò | 1960 | Phò Ninh |
| 43 | | Hồ, Văn Toản | | Phò | 1959 | Phò Ninh |
| 44 | | Trần, Duy Tân | | Tha | 1958 | Thanh Tân |
| 45 | | Nguyễn, Hùng | | Tha | 1957 | Thanh Tân |
| 46 | | Trương, Vĩnh | | Tha | 1956 | Thanh Tân |
| 47 | | Nguyễn, Khoa | | Tha | 1955 | Thanh Tân |
| 48 | | Trần, Vũ | | Thư | 0 | Thượng An 2 |
| 49 | | Lâm, Thạo | | Sơn | 0 | Sơn Quả |
| 50 | | Nguyễn, Bá Sơn | | Sơn | 0 | Sơn Quả |
| 51 | | Võ, Văn Duy | | Sơn | 0 | Sơn Quả |
| 52 | | Trương, Viết Văn | | Sơn | 0 | Sơn Quả |
|
|
|
|