Kenya National Chess League: Super League Play offs Cập nhật ngày: 26.10.2025 15:11:51, Người tạo/Tải lên sau cùng: Kenya Chess-Federation
| Giải/ Nội dung | Premier League, Super League A, Super League B, Super League Playoffs |
| Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
| Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
| Bảng xếp cặp | V1, V2 |
| Số ván | Đã có 29 ván cờ có thể tải về |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
| Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | HS1 | HS2 | HS3 |
| 1 | Lighthouse Bravo | * | | | | 2½ | 3½ | 4 | 6 | 6 |
| 2 | P Madol Chess Club A | | * | 3 | | | 2½ | 4 | 5,5 | 8,5 |
| 3 | Victoria Conquerors | | 2 | * | 3 | | | 3 | 5 | 12 |
| 4 | Cooperative University | | | 2 | * | 3 | | 3 | 5 | 7 |
| 5 | Black Knights-Dark Whites | 2½ | | | 2 | * | | 1 | 4,5 | 11,5 |
| 6 | Mombasa Chess Club | 1½ | 2½ | | | | * | 1 | 4 | 12 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: Sonneborn-Berger-Tie-Break (analog [57] but with all results)
|
|
|
|