Giải Cờ tướng trung cao tuổi quốc gia lần thứ XI năm 2025 bảng tuổi S70 (bảng 4) Poslední aktualizace16.10.2025 10:48:42, Creator/Last Upload: IA.Truong Duc Chien
Startovní listina
| Čís. | Jméno | FED | pohlaví | Skup. | Klub/Místo |
| 1 | Cao Bá Thuận | VTR | | | Việt Trì |
| 2 | Đặng Đức Quyết | NDI | | | Nam Định |
| 3 | Đỗ Văn Tụ | LHY | | | Lđ Hưng Yên |
| 4 | Dương Văn Lạo | VTR | | | Việt Trì |
| 5 | Hoàng Lâm | QNI | | | Quảng Ninh |
| 6 | Hoàng Tiến Dũng | DNA | | | Đà Nẵng |
| 7 | Lê Diễn | DNA | | | Đà Nẵng |
| 8 | Lê Huy Yêm | VTR | | | Việt Trì |
| 9 | Nguyễn Đức Tròn | DBI | | | Điện Biên |
| 10 | Nguyễn Duy Luông | LHY | | | Lđ Hưng Yên |
| 11 | Nguyễn Gia Xuyên | QNI | | | Quảng Ninh |
| 12 | Nguyễn Ngọc Phan An | VTR | | | Việt Trì |
| 13 | Nguyễn Phương Đông | LHY | | | Lđ Hưng Yên |
| 14 | Nguyễn Quốc Tiến | LHY | | | Lđ Hưng Yên |
| 15 | Nguyễn Văn Chấp | VTR | | | Việt Trì |
| 16 | Trần Quang Hải | VTR | | | Việt Trì |
| 17 | Nguyễn Văn Nhuận | QNI | | | Quảng Ninh |
| 18 | Phạm Đức Cang | LHY | | | Lđ Hưng Yên |
| 19 | Phạm Minh Xếp | NDI | | | Nam Định |
| 20 | Phùng Gia Thuận | VTR | | | Việt Trì |
| 21 | Trần Quang Thọ | 358 | | | Clb 358 |
| 22 | Trần Trung Hiếu | DBI | | | Điện Biên |
| 23 | Trương Bách Nhữ | NDI | | | Nam Định |
| 24 | Vũ Tuấn Chung | NDI | | | Nam Định |
|
|
|
|
|
|
|
|
|