Giải Cờ tướng trung cao tuổi quốc gia lần thứ XI năm 2025 bảng nam S50 (bảng 2) Poslední aktualizace16.10.2025 10:16:58, Creator/Last Upload: IA.Truong Duc Chien
Startovní listina
| Čís. | Jméno | FideID | FED | pohlaví | Skup. | Klub/Místo |
| 1 | Võ Văn Hoàng Tùng | 23100250 | DNA | | | Đà Nẵng |
| 2 | Phùng Quang Điệp | 23100082 | LHY | | | Lđ Hưng Yên |
| 3 | Lê Hải Ninh | 23100103 | LHY | | | Lđ Hưng Yên |
| 4 | Bùi Đình Quang | 23100006 | HOG | | | Hồ Gươm |
| 5 | Nguyễn Văn Phụ | 23100040 | CHY | | | Clb Hưng Yên |
| 6 | Phan Minh Hiếu | 24070060 | DNA | | | Đà Nẵng |
| 7 | Bùi Tiến Chanh | | CHY | | | Clb Hưng Yên |
| 8 | Bùi Văn Nhàn | | LHY | | | Lđ Hưng Yên |
| 9 | Đặng Văn Chiều | | LHY | | | Lđ Hưng Yên |
| 10 | Lê Ngọc Quy | 23100012 | CHY | | | Clb Hưng Yên |
| 11 | Nguyễn Công Minh | | LHY | | | Lđ Hưng Yên |
| 12 | Nguyễn Văn Bài | | CHY | | | Clb Hưng Yên |
| 13 | Trần Quốc Đạt | | DNA | | | Đà Nẵng |
| 14 | Phan Đình Kiên | 24070161 | CHY | | | Clb Hưng Yên |
| 15 | Trương Văn Canh | 24070087 | BNI | | | Bắc Ninh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|