Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

A tábladíjhoz 6 játszma kell!

Óvási Bizottság: Pergel László (elnök), Korpics Zsolt, Kántor Katalin

Magyar Nemzeti Ifjúsági Sakk Csapatbajnokság 2025

Cập nhật ngày: 27.10.2025 09:38:44, Người tạo/Tải lên sau cùng: Attila Kása

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 7

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
17Aquaréna Kőbánya SC751129110158,52301
210Sentimento Ajka BSK761028130166,52366
36MTK733127901532136
48Haladás VSE I.742125,5100170,52046
51ASE Paks741225,5901712066
69Tuxera Aquaprofit NK732224,580173,52046
712Sárkány DSE I.731324,5701501981
83Neumann János Egyetem74122490169,51975
95DVTK733123,5901521932
102Géniusz SE732223,5801641907
114HÜSI SC I.732222,5801651858
1211TFSE740322801541776
1318Maróczy Géza SE74032180136,51715
1415Szombathely II.73132170151,51700
1522Sió-Sakk SC731320,570124,51586
1619Barcza GSC I.722320,560139,51705
1713Meritum Egyesület731320701351603
1816Szentgotthárd-Alsószölnöki TE722319,560134,51674
1914Biatorbágy SC72141950144,51630
2023KHTK-Csongrád732218,580126,51503
2124Debreceni Sakkbarátok Klubja731318,5701501463
2225HÜSI SC II.731318701211442
2317Duocor-Makói SVSE720518401581447
2420Városgazda UA721417,550139,51431
2521CLUB-MATE Edelényi VSE712417401391472
2627Sárkány DSE II.700714,500120,51190
2728Barcza GSC II.720512,540122,51014
2826Grund64 SE710612,520125,51055

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 4: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
Hệ số phụ 5: Board Tie-Breaks of the whole tournament