Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Magyar Nemzeti Gyermek Sakk Csapatbajnokság 2025

Cập nhật ngày: 31.10.2025 17:29:57, Người tạo/Tải lên sau cùng: Attila Kása

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 7

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
11TFSE I.7520191201161734
22Városgazda UA743019110114,51784
35HÜSI SC I.7421181001111669
44MTK U10742117,51001121641
53Barcza GSC I.7511171101061582
610Grund64 SE II. U1074031682108,51495
79Miskolci Sportiskola I.740316801071490
86Szombathelyi Sportiskola U10731316701061486
917TFSE II.741215,590911435
108Grund64 SE I. U10730415,560114,51448
117KHTK-Csongrád731315701031396
1211Meritum Egyesület I.732214,5801021347
1312Hajdúböszörményi SE722314,5601021343
1414Nyíregyházi Egyetemi SE73041460991299
1513SENSE U1072141350941243
1620Barcza GSC II. U10731312,57098,51138
1719Grund64 SE III.7313127077,51148
1815Váci Sakk Club U1073041160851026
1916Sárkány DSE730410,56092,5976
2022HÜSI SC II. U10712410,54087,5969
2118Miskolci Sportiskola II. U10720510,54083970
2221Barcza GSC III. U10712410,54080959
2323Maróczy Géza SE U107106102077,5940
2424Meritum Egyesület II. U10720584084730

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 4: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
Hệ số phụ 5: Board Tie-Breaks of the whole tournament