*** GIẢI TẠM DỪNG NHẬN ĐĂNG KÝ DO ĐÃ ĐỦ SỐ LƯỢNG ***
- LƯU Ý:
+ Giải thi đấu theo "Hệ Thụy Sỹ - Cá nhân" (không thi đấu Team vs Team)
+ Các Kỳ thủ cùng Team sẽ không gặp nhau (trừ vòng 7 tranh Vô địch)
+ Giải Cá nhân và Lệ phí không thay đổi!

55th Parents-Love-Chess Rated Series 2025 - Standard

Last update 12.11.2025 03:00:18, Creator/Last Upload: Parents-Love-Chess

Tournament selection55th - Standard
Parameters Show tournament details, show flags , Link with tournament calendar
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Board PairingsRd.1/7 , not paired
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Starting rank

No.NameFideIDFEDRtgsexTypGrClub/City
1CMLê, Phan Hoàng Quân12432881VIE2195U11xMind Alliance
2Võ, Đại Hoài Đức12400033VIE2145S40xChess Master
3Nguyễn, Anh Huy12435309VIE2079U15xLiên quân PAH
4ACMBùi, Quang Huy12431265VIE2011U11Ngọc Long Bakery
5Nguyễn, Lê Nhật Quang12442925VIE1996U13xKnights Without Borders
6Hoàng, Tấn Vinh12436291VIE1912U11xTeam D2H
7Nguyễn, Đỗ Phú Trọng12468517VIE1894U15xBình Dương 2
8Lê, Quốc Huy12440310VIE1846xHòa Hưng Q10
9Lê, Ngọc Hiếu12417572VIE1841xL-Team
10Phạm, Minh Hiếu12417726VIE1829xNhân Trí Dũng 1
11AIMHuỳnh, Nguyễn Anh Quân12403938VIE1798xBình Dương 3
12Trần, Minh Hiếu12429155VIE1796U11x The Saigon Trio
13Nguyễn, Nam Long12443697VIE1795U09xNgọc Long Bakery
14Hồ, Nhật Nam12433578VIE1790U11xThe Tactical Trio
15Huỳnh, Phúc Minh Phương12417874VIE1740wU15xThe Tactical Trio
16Trần, Tuấn Khang12443174VIE1726U09xMind Alliance
17Lê, Minh Đức12443301VIE1709U11xBình Dương 1
18Võ, Ngọc Minh Trí12483230VIE1696U11xTriple Strategy
19AFMTrần, Phạm Quang Minh12433810VIE1692U11xV-Chess
20Võ, Nguyễn Thiên Ân12436305VIE1692U11xBình Dương 1
21ACMNguyễn, Đỗ Minh Trí12455288VIE1685U13xTriple Strategy
22Wilson, Dallas J.G.4311515NZL1680cKnights Without Borders
23Đoàn, Thụy Mỹ Dung12411736VIE1670wxBình Dương 1
24Đinh, Nguyễn Hiền Anh12413410VIE1667wNhân Trí Dũng 2
25Cao, Kiến Bình12431508VIE1655U11xNhân Trí Dũng 2
26AFMNguyễn, Phạm Minh Trí12429546VIE1654xChess Master
27Phạm, Gia Tường12454060VIE1645U15xTriple Strategy
28Huỳnh, Thiên Ân12471682VIE1634U09xV-Chess
29Nguyễn, Đức Khải12436224VIE1627U11xBình Dương 2
30ACMNguyễn, Trung Quân12445479VIE1618U11xHòa Hưng Q10
31Trần, Thiện Phúc12432784VIE1613U15xNhân Trí Dũng 1
32Lê, Hoàng Nhật Tuyên12471917VIE1608U13xL-Team
33Phạm, Nguyễn Minh Long12468495VIE1604U09xBình Dương 3
34Nguyễn, Thị Kha12495786VIE1601wS40 The Saigon Trio
35Lê, Nguyễn Minh Hiếu12493538VIE1573U13xHòa Hưng Long
36Trần, Thị Thanh Bình12415987VIE1571wxBình Dương 2
37Lê, Nguyễn Minh Nghĩa12476447VIE1522U11xHòa Hưng Q10
38Nguyễn, Minh Khang12474444VIE1517U09xNhân Trí Dũng 1
39Đào, Quang Đức Uy12444294VIE1463U09xTeam D2H
40Nguyễn, Đức Huyền My12471704VIE1456wU07xThe Tactical Trio
41Lê, Hồng Ân12446769VIE1454wU09xMind Alliance
42Đào, Nguyễn Ngọc Lam12444308VIE1445wU11xL-Team
43Đào, Đức Thiện Quý12443760VIE1420U09xTeam D2H
44Phan, Khắc Hoàng Bách12475165VIE1419U11xV-Chess
45AFMVõ, Anh Khôi12469467VIE0U15xHòa Hưng Long
46AFMVũ, Hạo Nhiên12460796VIE0U07cNgọc Long Bakery
47ACMVõ, Nguyễn Phúc Huy12491187VIE0U09xLiên quân PAH
48Bùi, Mai Chi12454982VIE0wU09xNhân Trí Dũng 2
49Đinh, Lang Trường Phước12492540VIE0U07x The Saigon Trio
50Đỗ, Minh Châu12478377VIE0wU07xNhân Trí Dũng 3
51Hồ, Minh Khang12471143VIE0U07xBình Dương 3
52Huỳnh, Thanh Trúc12471275VIE0wU07xLittle Queens (1)
53Ngô, Phúc An12492710VIE0U07xLiên quân PAH
54Ngô, Phúc Khang561000574VIE0U11xHòa Hưng Rising
55Nguyễn, Gia Thịnh561001619VIE0xNhân Trí Dũng 3
56Nguyễn, Minh Khôi12481262VIE0U09xChess Master
57Nguyễn, Ngọc Tấn Phát12498610VIE0U11xHòa Hưng Rising
58Nguyễn, Phúc Thịnh561001627VIE0xNhân Trí Dũng 3
59Schademan, Michael J39903397USA0S40cKnights Without Borders
60Trần, Bách12447935VIE0U07xHòa Hưng Long
61Trần, Thùy Anh12483400VIE0wU07xLittle Queens (2)
62Trình, Đức Minh12488739VIE0U09xHòa Hưng Rising
63Trình, Minh Anh12488747VIE0wU07xLittle Queens (3)