GIẢI CỜ VUA HỌC SINH BÁO TNTP&NĐ KHU VỰC NAM TRUNG BỘ MỞ RỘNG NĂM 2025 - BẢNG PHONG TRÀO - NAM LỚP 4Última actualización19.10.2025 11:54:29, Propietario/Última carga: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Ranking inicial
| No. | Nombre | FED | Club/Ciudad |
| 1 | Nguyễn, Thiên An | XHU | Lớp 4/4- TH Xương Huân |
| 2 | Phạm, Hoàng Bách | PHA | Lớp 4/6 - Phước Hải 3 |
| 3 | Nguyễn, Ngọc Bách | TL2 | TH Tân Lập 2 |
| 4 | Vũ, Đức Tuấn | VHA | 4/2 Th Vĩnh Hải 1 |
| 5 | Dương, Công Đức | PHA | Lớp 4/6 - Phước Hải 3 |
| 6 | Đặng, Văn Đức | TL1 | Trường Th Tân Lập 1 |
| 7 | Vũ, Tuấn Đạt | NHO | Nhà Thiếu Nhi Ninh Hoà |
| 8 | Nguyễn, Hữu Điền | VHA | 4/1 Th Vĩnh Hải 1 |
| 9 | Nguyễn, Đức Huy | DKH | 4a Th Dư Khánh |
| 10 | Nguyễn, Gia Hưng | VIN | 4/4 Th Vĩnh Ngọc |
| 11 | Trần, Minh Gia Huy | VNG | 4/2 Th Vĩnh Nguyên 1 |
| 12 | Đỗ, Hoàng Hải | XHU | 4/1 Th Xương Huân |
| 13 | Lê, Hy Khang | PHO | Lớp 4/2 - TH Phước Hoà 2 |
| 14 | Trần, Minh Khang | ĐTĐ | Lớp 4b - TH Đoàn Thị Điểm |
| 15 | Trần, Việt Khang | PSA | Lớp 4/5 Th Phương Sài |
| 16 | Phạm, Đăng Khoa | NHO | Nhà Thiếu Nhi Ninh Hoà |
| 17 | Phan, Vũ Nguyên Kha | MHU | Lớp 4c - TH Mỹ Hương |
| 18 | Trần, Bảo An Khang | VIN | 4/3 Th Vĩnh Ngọc |
| 19 | Trà, Nam Khang | TSO | Lớp 4b- TH Tân Sơn 2 |
| 20 | Nguyễn, Minh Khôi | VNG | 4/3 Th Vĩnh Nguyên 1 |
| 21 | Trần, Gia Khang | VHA | 4/1 Th Vĩnh Hải 1 |
| 22 | Lê, Hoàng Bách | VHA | 4/2 Th Vĩnh Hải 1 |
| 23 | Thái, Khắc Thịnh | VHA | 4/4 Th Vĩnh Hải 1 |
| 24 | Lại, Ngọc Lâm | PHA | 4/3 - Th Phước Hải 1 |
| 25 | Bùi, Phúc Lâm | XHU | 4/4 Th Xương Huân |
| 26 | Võ, Hoàng Minh | HVT | Lớp 4/4 - TH Hoàng Văn Thụ |
| 27 | Trần, Anh Minh | TL1 | Lớp 4/4 Th Tân Lập 1 |
| 28 | Huỳnh, Thái Nhật Minh | TL1 | Trường Th Tân Lập 1 |
| 29 | Trần, Duy Kiến Minh | TL1 | Lớp 4/1 Th Tân Lập 1 |
| 30 | Đặng, Nhật Minh | PSA | 4/2 Th Phương Sài |
| 31 | Đinh, Nhật Minh | VNG | 4/3 Th Vĩnh Nguyên 1 |
| 32 | Tô, Thiên Minh | XHU | 4/4 Th Xương Huân |
| 33 | Võ, Trọng Phúc | DLA | Lớp 4/3 - TH Đại Lãnh |
| 34 | Hồ, Lê Thành Nhân | TL1 | Trường Th Tân Lập 1 |
| 35 | Ngô, Thanh Lâm | TL1 | Lớp 4/3 - TH Tân Lập 1 |
| 36 | Nguyễn, Minh Phúc | VPH | Lớp 4/2 - TH Vĩnh Phước 2 |
| 37 | Hàng, Đỗ Gia Phúc | PSA | 4/2 Th Phương Sài |
| 38 | Nguyễn, Thiên Phú | KNI | CLB Chess Knight Nha Trang |
| 39 | Hồ, Nguyễn Thiên Phúc | XHU | 4/1 Th Xương Huân |
| 40 | Đoàn, Đăng Khôi | DLA | Lớp 4/1 - TH Đại Lãnh |
| 41 | Dương, Minh Quân | NHO | Nhà Thiếu Nhi Ninh Hoà |
| 42 | Nay, Nguyễn Minh Quang | VIN | 4/6 Th Vĩnh Ngọc |
| 43 | Hoàng, Anh Quân | VNG | 4/3 Th Vĩnh Nguyên 1 |
| 44 | Phạm, Thái Sơn | TL1 | Trường Th Tân Lập 1 |
| 45 | Nguyễn, Đình Tùng | VHO | Lớp 4/2 - TH Vĩnh Hòa 1 |
| 46 | Nguyễn, Lê Nguyên Thuận | KNI | CLB Chess Knight Nha Trang |
| 47 | Nguyễn, Đình Mạnh Tuấn | PSA | 4/6 Th Phương Sài |
| 48 | Lê, Tiến Thành | DKH | 4e TH Dư Khánh |
| 49 | Đỗ, Vĩnh Thiên | VPH | Lớp 4/2 - TH Vĩnh Phước 2 |
| 50 | Trần, Đức Tài | VTH | LỚP 4/1 - TH VĨNH THỌ |
| 51 | Lê, Vĩnh Thịnh | PHA | Lớp 4/1 Th Phước Hải 3 |
| 52 | Nguyễn, Lương Thiện | XHU | 4/1 Th Xương Huân |
| 53 | Nguyễn, Quang Đông Khải | VHA | 4/3 Th Vĩnh Hải 1 |
| 54 | Nguyễn, Anh Vũ | PHO | Lớp 4/2 - TH Phước Hoà 2 |
| 55 | Lê, Phúc Nguyên | DAN | Lớp 4b - TH Diên An 1 |
| 56 | Đặng, An Phúc | SVI | Lớp 4 TH Sao Việt Gia Lai |
| 57 | Đặng, Trần Nhật Hưng | VPH | Lớp 4/1 - Th Vĩnh Phước |
| 58 | Đinh, Gia Hưng | KNI | Clb Chess Knight Nha Trang |
| 59 | Đỗ, Hạnh Phúc | VNG | lớp 4/3 TH Vĩnh Nguyên 1 |
| 60 | Đỗ, Phúc Nguyên | LTH | 4/2 Th Lộc Thọ |
| 61 | Hà, Võ Đăng Quang | PLO | Clb Th Phước Long 2 |
| 62 | Hoàng, An Khang | LTH | 4/6 Th Lộc Thọ |
| 63 | Huỳnh Hiếu, | NUT | CLB Núi Thành |
| 64 | Huỳnh, Quốc Huy | NDA | 4/3 Th Ninh Đa |
| 65 | Lê, Duy Phước | NDA | 4/4 Th Ninh Đa |
| 66 | Lê, Gia Khang | LTH | 4/5 Th Lộc Thọ |
| 67 | Lê, Khánh Hoàng | LTH | 4/4 Th Lộc Thọ |
| 68 | Lê, Nguyên Khôi | PLO | Clb Th Phước Long 2 |
| 69 | Lê, Xuân Lâm | LTH | 4/5 Th Lộc Thọ |
| 70 | Lương, Công Minh | LTH | 4/2 Th Lộc Thọ |
| 71 | Mai, Huỳnh Nhật Nam | NDA | 4/3 Th Ninh Đa |
| 72 | Nguyễn, Anh Vũ | PHO | Lớp: 4/2 Th Phước Hoà 2 |
| 73 | Nguyễn, Danh Thành An | VNG | 4/3 Th Vĩnh Nguyên 1 |
| 74 | Nguyễn, Duy Hoàng Khang | TL2 | 4/5 Th Tân Lập 2 |
| 75 | Nguyễn, Đặng Đình Hiếu | TL2 | 4/5 Th Tân Lập 2 |
| 76 | Nguyễn, Đức Duy | LLQ | Lớp 4 B Th Lạc Long Quân |
| 77 | Nguyễn, Gia Phúc | LTH | 4/2 Th Lộc Thọ |
| 78 | Nguyễn, Gia Toại | SVI | Lớp 4a2 - Th Sao Việt |
| 79 | Nguyễn, Hải Long | CLO | Lớp 4/1 - Th Cam Lộc 1 |
| 80 | Nguyễn, Hạo Nhiên | VPH | 4/2 Th Vĩnh Phương1 |
| 81 | Nguyễn, Minh Thái | LTH | 4/1 Th Lộc Thọ |
| 82 | Nguyễn, Nhật Quang | NTP | Lớp 4/6 - Th Nguyễn Tri Phương |
| 83 | Nguyễn, Như Tiến Đạt | LTH | 4/6 Th Lộc Thọ |
| 84 | Nguyễn, Phúc Minh | LLQ | Lớp 4a Th Lạc Long Quân |
| 85 | Nguyễn, Tuấn Khang | ACO | 4E TH Âu Cơ |
| 86 | Nguyễn, Thành Nam | NUT | Clb Núi Thành |
| 87 | Nguyễn, Trần Khải Hoàng | NDA | 4/3 Th Ninh Đa |
| 88 | Nguyễn, Vũ Quang Minh | PLO | Clb Th Phước Long 2 |
| 89 | Phạm, Đức Tài | NVC | Lớp 4 K - Th Nguyễn Văn Cừ |
| 90 | Phạm, Minh Khôi | TL2 | 4/5 Th Tân Lập 2 |
| 91 | Trần, Anh Duy | PLO | Clb Th Phước Long 2 |
| 92 | Trần, Đức Đạt | PHO | 4/3 TH Phước Hoà 2 |
| 93 | Trần, Nguyên Khôi | ACO | Lớp 4h - Th Âu Cơ |
| 94 | Trần, Nhật Minh | LTH | 4/2 Th Lộc Thọ |
| 95 | Trần, Tạ Nguyên Khang | VNG | 4/3 TH Vĩnh Nguyên 1 |
| 96 | Trần, Vũ Khôi Nam | NTN | Nhà Thiếu Nhi Khánh Hoà |
| 97 | Trương, Gia Khôi | DHA | Lớp 4/1 Th Đông Hải 1 |
| 98 | Trương, Lâm Khôi | SVI | Lớp 4a3-TH Sao Việt |
| 99 | Võ, Minh Quân | LTH | 4/5 Th Lộc Thọ |
| 100 | Vũ, Đức Lâm | PLO | Clb Th Phước Long 2 |
| 101 | Vũ, Nam Khánh | KNI | Clb Chess Knight Nha Trang |
|
|
|
|