Tournament Organizer: GM Attila Czebe Tournament venue: Classic Hotel Budapest Address: 1118 Budapest, Zólyomi út 6. IM open 10 rounds with 3 DR, SUNDAY OFFVezerkepzo IM November 2025 Cập nhật ngày: 25.11.2025 14:11:13, Người tạo/Tải lên sau cùng: Chessbill
| Giải/ Nội dung | GM, IM, U2300 |
| Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
| Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Không hiển thị cờ quốc gia
|
| Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 10, Bảng điểm theo số hạt nhân |
| Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10/10 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
| Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10 |
| Số ván | Đã có 78 ván cờ có thể tải về |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách ban đầu
| Số | | | Tên | FideID | LĐ | Rtg |
| 1 | | IM | Anuj, Shrivatri | 35070924 | IND | 2451 |
| 2 | | IM | Pulpan, Jakub | 302759 | CZE | 2406 |
| 3 | | IM | Aakash Sharadchandra, Dalvi | 25033220 | IND | 2398 |
| 4 | | GM | Kovalev, Andrei | 13500023 | BLR | 2374 |
| 5 | | | Hou, Yifan(Hlj) | 8619492 | CHN | 2257 |
| 6 | | CM | Snehal, Bhosale | 5021995 | IND | 2246 |
| 7 | | IM | Jakab, Attila | 709727 | HUN | 2240 |
| 8 | | FM | Aarav, Sarbalia | 33382859 | IND | 2231 |
| 9 | | FM | Mahitosh, Dey | 25091468 | IND | 2228 |
| 10 | | FM | Szalay-Ocsak, Bank | 784923 | HUN | 2225 |
| 11 | | FM | Advaitt, Srikant Koduri | 25185454 | IND | 2206 |
| 12 | | WFM | Aamuktha, Guntaka | 33486697 | IND | 2161 |
| 13 | | WFM | Kheerthi, Ganta | 25626280 | IND | 2156 |
| 14 | | FM | Balint, Vilmos | 718050 | HUN | 2153 |
| 15 | | | Devnani, Kush | 45093806 | IND | 2141 |
| 16 | | | Horvath, Andras | 17000556 | HUN | 2073 |
|
|
|
|