GIẢI CỜ VUA NHANH THÁNG 10 NĂM 2025 Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 19.10.2025 11:21:09, Ersteller/Letzter Upload: Lamdong chess
Startrangliste
| Nr. | Name | EloI | sex | Gr |
| 1 | Nguyễn Phạm Minh Trí | 1854 | | |
| 2 | Nguyễn Văn Quân | 1851 | | |
| 3 | Phan Nguyễn Đăng Kha | 1838 | | |
| 4 | Quan Mỹ Linh | 1724 | | |
| 5 | Đặng Phương Nam | 1716 | | U15 |
| 6 | Lê Huỳnh Duy Anh | 1674 | | U10 |
| 7 | Lê GIang Phúc Tiến | 1666 | | U10 |
| 8 | Nguyễn Hoàng Bảo Huy | 1648 | | U12 |
| 9 | Nguyễn Tiến Đạt | 1642 | | U12 |
| 10 | Nguyễn Nhật Quang | 1581 | | U12 |
| 11 | Nguyễn Hoàng Quý | 1572 | | |
| 12 | Trần Văn Đức Dũng | 1562 | | U15 |
| 13 | Đàm Minh Quân | 1543 | | U15 |
| 14 | Nguyễn Gia Minh | 1531 | | U12 |
| 15 | Trần An Nguyên | 1513 | | U15 |
| 16 | Tăng Duy Khanh | 1506 | | U10 |
| 17 | Tăng Duy Khang | 1490 | | U10 |
| 18 | Nguyễn Minh Sơn | 1406 | | U10 |
| 19 | Âu Dương Tuấn Hùng | 0 | | U12 |
| 20 | Bùi Thành Trung | 0 | | U10 |
| 21 | Bùi Thế Bách | 0 | | U12 |
| 22 | Đại Tấn Phát | 0 | | U15 |
| 23 | Huỳnh Hoàng Khang | 0 | | U12 |
| 24 | Ngô Minh Quân | 0 | | |
| 25 | Nguyễn Bá Hoàng Hải | 0 | | U15 |
| 26 | Nguyễn Lê Duy Long | 0 | | U12 |
| 27 | Nguyễn Ngô Minh Long | 0 | | U15 |
| 28 | Nguyễn Ngọc Mỹ Uyên | 0 | w | G12 |
| 29 | Nguyễn Ngọc Phương Anh | 0 | w | G12 |
| 30 | Nguyễn Ngọc Thanh Tâm | 0 | w | G12 |
| 31 | Nguyễn Thành Đạt | 0 | | U15 |
| 32 | Nguyễn Tiến Trường | 0 | | U12 |
| 33 | Phan Khang | 0 | | U12 |
| 34 | Trần Minh Khang | 0 | | U12 |
| 35 | Trần Ngọc Khánh Linh | 0 | w | G12 |
| 36 | Trần Nhật Anh Khôi | 0 | | U15 |
| 37 | Võ Đình Thắng | 0 | | U10 |
| 38 | Võ Ngọc Bảo Quyên | 0 | w | G12 |
| 39 | Võ Nguyễn Na Uy | 0 | | U12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|