Od 6. kola se prenose 4 meca

Druga liga Srbije grupa Vojvodina 2025

Cập nhật ngày: 22.11.2025 15:11:53, Người tạo/Tải lên sau cùng: Brindza Istvan IA

Giải/ Nội dungOPEN, WOMEN
Liên kết Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức: www.vojvodinachess.net, https://sahovskelige.com/resultsro/19/2025, Livegames, Lichess, ChessBase, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Hiển thị cờ quốc gia
Xem theo từng độiBIH, FID, HUN, IND, MNE, ROU, SRB, TUR, UKR
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11
Hạng cá nhâncăn cứ theo điểm
Hạng cá nhân mỗi bàncăn cứ theo điểm
Số vánĐã có 394 ván cờ có thể tải về
Download FilesFormular za оsnovni sastav.docx, Pravilnik druge lige SSV 2025.pdf, raspis_druge_lige_srbije_grupa_vojvodina_2025.pdf
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3  HS4 
1HERCEGOVAC Gajdobra * 344354423390157
2LAJOS SEGI Bajsa3 * 344252337,50170
3SPARTAK Subotica * 34422370144
4CAR UROS Jazak3 * 34354319380140
5KRALJICA PTT Petrovaradin3 * 423441735,52109
6PROLETER Coka2232 * 341735,5097
7MLADOST Nova Pazova2243 * 331534,5292
8KRAJINA Krajisnik32232 * 4341534,5096
9MLADENOVO1½½32 * 51328,50107
10SOMBORSKI SK1233 * 41128057
11BANOVCI DUNAV242232 * 1029,5063
12VULKAN-PROTEKTOR Apatin2132½12 * 118,5014

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 4: FIDE-Sonneborn-Berger-Tie-Break