Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

European Team Chess Championship 2025 - Women

Cập nhật ngày: 14.10.2025 16:38:43, Người tạo/Tải lên sau cùng: tkarali

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 9

HạngSố ĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
12
Poland980116240,523,5
23
Ukraine95401421622,5
36
Germany96121320521,5
45
Bulgaria960312197,520,5
58
Armenia952212183,519
61
Georgia 195131120621
77
Spain935111172,520,5
817
Romania951311172,520
99
France943211167,518,5
104
Azerbaijan942310188,520,5
1110
Switzerland94231017921,5
1213
Hungary950410158,519,5
1326
Estonia934210155,519,5
1420
Italy94231015520,5
1519
Georgia 294231013719,5
1616
Turkiye9414915920
1714
Greece9333915918
1811
Serbia92529151,519
1915
Netherlands93339147,520
2021
Austria9333913717
2123
Czech Republic9333912518
2212
England9243815318,5
2327
Belgium94058122,518
2424
Georgia 393248119,518,5
2522
Slovenia9243811816
2625
Slovakia9324811616
2729
Lithuania94058107,515,5
2832
Iceland9324893,517
2928
Montenegro940588817,5
3035
Finland9243875,514
3118
Israel9315713418,5
3230
Croatia9306661,513,5
3331
Portugal9216571,513,5
3433
Monaco912646111,5
3534
Sweden9207441,59,5
3636
Scotland9018161,510,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: Olympiad-Sonneborn-Berger-Tie-Break without lowest result (Chennai)
Hệ số phụ 3: points (game-points)