LỊCH THI ĐẤU:GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HỌC SINH TRƯỜNG THPTC LÊ THÁNH TÔNG NĂM HỌC 2025-2026 NỮ|
Last update 28.09.2025 01:47:55, Creator/Last Upload: Co Vua Quan Doi
| Tournament selection | NAM, NỮ |
| Parameters | No tournament details, Link with tournament calendar |
| Overview for team | VIE |
| Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Ranking crosstable after Round 4, Starting rank crosstable |
| Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5/5 , not paired |
| Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4 |
| Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
| |
|
Starting rank
| No. | | Name |
| 1 | | - Phạm Thị Thùy Minh, 10 |
| 2 | | - Khưu Vũ Phương Thảo, 10/1 |
| 3 | | - Đỗ Nguyễn Tuyết Lan, 10/2 |
| 4 | | - Nguyễn Đức Lê Bảo Yến, 10/2 |
| 5 | | - Nguyễn Thị Bảo Trâm, 10/3 |
| 6 | | - Huỳnh Yến Nhi, 10/4 |
| 7 | | - Đỗ Thị Ngọc Thạnh, 10/6 |
| 8 | | - Nguyễn Phạm Yến Vy, 10/6 |
| 9 | | - Lê Vũ Anh Thi, 10/7 |
| 10 | | - Lê Bảo Vy, 10/8 |
| 11 | | - Nguyễn Hoàng Vân Phương, 10/9 |
| 12 | | - Nguyễn Đông Nhi, 11/1 |
| 13 | | - Trần Anh Thư, 11/2 |
| 14 | | - Nguyễn Vũ Tâm Như, 11/3 |
| 15 | | - Phan Hạ Quỳnh, 11/3 |
| 16 | | - Nguyễn Yến Chi, 11/4 |
| 17 | | - Phạm Thị Mỹ Thuận, 11/5 |
| 18 | | - Nguyễn Quỳnh Anh, 11/6 |
| 19 | | - Võ Ngọc Bảo Quỳnh, 11/6 |
| 20 | | - Huỳnh Ngô Bảo Trân, 11/7 |
| 21 | | - Trần Thị Thu Lê, 11/7 |
| 22 | | - Ngô Thị Trúc Linh, 11/8 |
| 23 | | - Nguyễn Hà Ngọc Diệp, 11/9 |
| 24 | | - Phạm Phương Nhi, 12/1 |
| 25 | | - Phan Lê Thị Ngọc Thúy, 12/2 |
| 26 | | - Trần Thái Thanh Bình, 12/2 |
| 27 | | - Trần Nguyễn Hồng Ngọc, 12/3 |
| 28 | | - Nguyễn Huỳnh Thanh Phú, 12/4 |
| 29 | | - Lê Nguyễn Hồng Phượng, 12/5 |
| 30 | | - Trần Thị Hoài Ân, 12/5 |
| 31 | | - Nguyễn Phương Dung, 12/6 |
| 32 | | - Lê Phương Nhiên, 12/7 |
| 33 | | - Phạm Phan Thanh Tuyền, 12/8 |
| 34 | | - Lê Minh Thư, 12/9 |
|
|
|
|