Contato: 11956053295 (Rubem)

e-mail: rubem.correajr@gmail.com

Festival Nacional Interclubes - FENAI - Campeonato Brasileiro por equipe 2025 Mogi das Cruzes/SP | 21, 22 e 23 de novembro | 1ª Divisão

Ban Tổ chứcCBX, Clube FOX e Vale+ Eventos
Liên đoànBrazil ( BRA )
Trưởng Ban Tổ chứcFM Caldeira, Adriano 2102072
Tổng trọng tàiFA Ramos, Erick Alexandre Moreira 2145120
Phó Tổng Trọng tàiNA Da Silva Junior, Rubem Correa 2183412; NA De Brito, Gabrielly Rodrigues 22770640
Trọng tàiFA Becker, Frank 44711220; NA Jose, Anderson Willi ... All arbiters
Thời gian kiểm tra (Standard)90+30
Địa điểmGinásio Tuta - R Prof Ismael Alves dos Santos, 560,Vila Mogilar, Mogi das Cruzes
Số ván6
Thể thức thi đấuHệ Thụy Sĩ đồng đội
Tính ratingRating quốc gia, Rating quốc tế
FIDE-Event-ID442239
Ngày2025/11/21 đến 2025/11/23
Rating trung bình / Average age1609 / 26
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 23.11.2025 22:35:54, Người tạo/Tải lên sau cùng: CBX - Confederacao Brasileira de Xadrez

Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Regulamento, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải, Không hiển thị cờ quốc gia
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 6
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1, V2, V3, V4, V5, V6
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5, V6
Hạng cá nhâncăn cứ theo điểm, căn cứ theo hiệu suất thi đấu, căn cứ theo tỷ lệ trên ván đấu
Hạng cá nhân mỗi bàncăn cứ theo điểm, căn cứ theo hiệu suất thi đấu, căn cứ theo tỷ lệ trên ván đấu
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Số vánĐã có 98 ván cờ có thể tải về
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 6

HạngSố ĐộiNhómVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4  HS5  TB6 
11
Osasco A651018,50778766,581
222
XADREZ CLUBE SOROCABA SUB 20U20650118071,57867,575
32
Clube de Xadrez Josino Rezende III – Abs64111707583,564,581
411
XADREZ CLUBE SOROCABA LIVREU2000641116,507381,558,580
53
AXSCS - Duracell641116078,58960,581
69
CX GuarulhosU2000642016065,5785375
78
SEMINOVOS – Esquina do Xadrez Rio ClaroS50/U2000641115,5068,578,549,570
85
São José dos Campos - BU2000650115,5067,577,55674
953
XADREZ CLUBE SOROCABA LIVRE BU17006402150728251,580
1017
Colégio HarmoniaU20/U200064111506775,55870
1110
AXSCS - LargatolândiaU20/U2000640214,5075,5856078
127
Clube de Xadrez Bertioga640214,5071,581,554,576
1316
Xadrez Active AU2000530214,506478,55262
1414
São José dos Campos - Atleta CidadãoU20/U2000630314069,58154,581
1539
Mogi das CruzesU200063121406473,542,573
1615
Osasco BU14/U2000631213,50697852,573
1718
Academia AXS AU2000631213,506775,548,575
1821
ArujáU2000640213,5058664166
1924
MEDICINA USPU200063031307280,55376
2025
Osasco DU1700640213066,577,54271
2135
Academia AXS BU1700622213066764277
2251
PAXD ARARASU1700623112,5073,5864885
236
AFLUX-CXCU20622212,5071814978
2429
São José dos Campos - FemF/U1700F630312,50697740,570
2548
OURINHOSU20/U1700621312,5067,5784681
2623
SADA - CHESS XADREZ AJEDREZU1700631212,5065,5744473
2726
Liga de Xadrez RJ U14U14/U2000613212,5059,5693967
2820
XADREZ CLUBE SOROCABA SÊNIORS50/U2000621312063,5744173
2930
Colégio Albert SabinU14/U1700630312056653962
3043
Jacarei - Telasko OreiU20/U1700621312055,565,53866
314
SADA - Amigos do Joca621311,5065,5764770
3254
XADREZ CLUBE SOROCABA SUB 14AU14/U1700640211,5061,5703962
3312
Araçatuba - Amigos do OseiasU2000621311,5057,5694672
3419
EMEB Maria Inês Batista Camilo GurgelU20006204110677446,571
3513
São José dos Campos - AU2000620410,5066,5764475
3640
Taboão da Serra BU1700630310,5061,56836,567
3733
Poá AU2000520310,506171,54060
3838
Poá - Alto TietêS50/U2000512210,5054,5653754
3927
AXSCS - Lost BoysU1700611410068,57738,572
4046
Academia AXS CU20/U170062041006169,53473
4131
Osasco CU14/U2000622210059,56830,566
4234
Lençois PaulistaF20/U1700F621310053592760
4332
LXSBC - BONITAS E DURONASF/U2000F612310051,560,531,559
4455
XADREZ CLUBE SOROCABA SUB 14BU14/U170051049,506473,539,562
4537
Osasco EF14/U1700F62049,505258,52955
4636
Xadrez Active BU170051139254633155
4744
CXSP SuperpoderosasF20/U1700F62049053,561,52760
4841
Ferraz de Vasconcelos - Team RaiztecU170062048,5063,573,53075
4928
Academia AXS DU170063038,5054,5633167
5052
Taboão da Serra AU20/U170051048,50525826,556
5145
CXSP Jovens TalentosU14/U170052038,505157,52046
5249
Med Santo AmaroU1700510480535919,555
5347
Jacareí - FemF20/U1700F50057042,548,518,544
5450
CXSP Futuro do XadrezU14/U170051046,5053,56018,552
5542
Mogi das Cruzes - PaineirasU170061056046,553,519,551

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints, Cut1)
Hệ số phụ 4: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
Hệ số phụ 5: Progressive Score, before FIDE-Tie-Break (PS)(Gamepoints)
Hệ số phụ 6: Sum of Matchpoints (variabel)