Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

♔ ПРВА ЛИГА СРБИЈЕ ЗА 2025.

Cập nhật ngày: 28.09.2025 15:43:34, Người tạo/Tải lên sau cùng: Belgrade Chess Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3 
1ЈЕЛИЦА ПЕП – Горачићи * 34531420
2ЗМАЈ - Београд * 3445625410
3РАДНИК - Сурдулица3 * 3342138,50
4РУДАР - Костолац32 * 33319360
5ДЕЧ – Деч3 * 3451737,50
6НАФТАГАС - Елемир23 * 34417370
7ЦРВЕНА ЗВЕЗДА - Београд3 * 322414350
8ПТТ - Београд33 * 34612350
9ПОЖЕГА - Пожега343 * 3412290
10НОВОСАДСКИ ШК – Нови Сад232242 * 251030,50
11ЈУГОВИЋ - Каћ12312234 * 827,50
12СЛОВЕН - Рума10½½½½½021½ * 070

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints