Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

♕ ПРВА ЛИГА СРБИЈЕ ЗА ШАХИСТКИЊЕ ЗА 2025.

Cập nhật ngày: 28.09.2025 15:44:01, Người tạo/Tải lên sau cùng: Belgrade Chess Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3 
1ЦРВЕНА ЗВЕЗДА – Београд * 22332628,50
2ЈУГОВИЋ – Каћ * 22426270
3ЧАСТ И СЛАВА - Пирот * 22332327,50
4СИРМИУМ – Сремска Митровица222 * 2331925,50
5РУДАР – Костолац½½ * 221724,50
6ОШК ПАРАЋИН Outpost chess - Параћин22½ * 231521,50
7МИРИЈЕВО – Београд2½ * 3214220
8ЗЛАТАР – Нова Варош1212 * 131420,50
9ДШК ОСНОВАЦ – Ниш½221 * 11419,50
10РАД - РАДНИЧКИ - Београд½233 * 41322,50
11MЛАДОСТ - Лучани11½ * 24160
12КРАЉ - Београд½011½1½102 * 190

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints