Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Cierre de inscripciones, jueves 16, 24 hs / pareos 1ra ronda, viernes 17 al mediodía.

URUGUAYO INTERCLUBES BLITZ POR EQUIPOS 2025

Cập nhật ngày: 21.10.2025 18:38:11, Người tạo/Tải lên sau cùng: Federacion Uruguaya de Ajedrez (2)

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 9

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4  HS5  TB6 
11BANCO REPUBLICA9810173201911030
23MIJAIL TAL A97111527,501621030
34TREBEJOS INFINITO97111525,501551010
45MAQUINA DE MUERTE9603122201141000
57TREBEJOS D95131122,50106940
610LEONES Y DINOSAURIOS95131121,5098920
711MINAS951311210103920
88LA COSTA95131119,501181060
96BANCO REPUBLICA 295131119,50102910
1017SIN LIMITES 194231023076780
1113TREBEJOS G94231020,5092860
1225PROGRESO 394231020074760
1316PROGRESO 194231019082820
142TREBEJOS PIRATAS DEL TABLERO94231018,501081110
159TREBEJOS 2k95041018,50901040
1614GAMBITO LA PROA94231018,5089880
1731TREBEJOS N9423101701011030
1818PUNTA DEL ESTE9414919067800
1920TREBEJOS PIRATAS DE LA RESACA9414918162850
2023SOLIS DE PANDO9414918261800
2122CERRO-Nau64 LOS PINGOS DE BLACKBURNE9414915,5071880
2224LA COZ9414915071820
2312CERRO-Nau64 LANGOSTA9324818,5053780
2421PROGRESO 29324818,5047690
2526CERRO-Nau64 B9324817,5064810
2633TREBEJOS K9405816,5048700
2730MIJAIL TAL B9324816154750
2815MIJAIL TAL C9324816253760
2919CUATRO BEJOS8224815,5046640
3028CERRO-Nau64 C8224815064800
3134TREBEJOS JUVENIL8215717041680
3229TEAM CHESS GAMER9315716054770
3335TREBEJOS J8125613038700
3437PROGRESO Sub-14820669028630
3536MIJAIL TAL JUVENIL9216511022630
3632CERRO NAU - CHATURANGA8107410016600
3738SIN LIMITES 2802649021590
3827TREBEJOS TACUAREMBO20020000140

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (variabel)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Extended Direct Encounter for teams (EDE) (Matchpoints)
Hệ số phụ 4: Total MP opponent × MP scored. (EMMSB)
Hệ số phụ 5: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Matchpoints)
Hệ số phụ 6: Top Board Results TBR