Krajská soutěž "A" MKŠS 2025/2026

Cập nhật ngày: 16.11.2025 18:10:14, Người tạo: Czech Republic licence 76,Tải lên sau cùng: Czech Republic licence 208

Giải/ Nội dungKP, KS-A, KS-B, KS-C
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3
Số vánĐã có 80 ván cờ có thể tải về
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội1234567891011 HS1  HS2  HS3 
1ŠO Jiskra Rýmařov * 691713
2Slezan Opava C * 591511
3Orel Opava B * 556106
4Slezan Opava B3 * 4412,59
5TJ Tatran Město Albrechtice * 44118
6Šachy Krnov B * 63129
7ŠO TJ Vítkov A * 33119
8ŠKTP Hrabyně35 * 385
9ŠK Bruntál B 4 * 1105
10ŠK TJ Dolní Benešov B34 * 19,56
11TJ Fulnek 22 * 040

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Points (variabel)