Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội12345678910 HS1  HS2  HS3 
1WBSC feat. Ottakring 2 * 34470
2SK Sparkasse Baden 1 * 460
3SV Gamlitz / KJSV 2 * 425,50
4ASVÖ Pamhagen 5 * 4240
5WBSC feat. Ottakring 11 * 23,50
6ASVÖ Pamhagen 4 * 2121
7ASVÖ Pamhagen 22 * 121
8SK Sparkasse Baden 2½ * 020
9ASVÖ Pamhagen 30 * 001
Cafe Wilfling Söchau00 * 001

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints