Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3 
1Lustenau 1 * 357180
2Bregenz 1 * 437160
3Dornbirn 1 * 336150
4Hohenems 12 * 35140
5Lochau 1333 * 513,50
6Sonnenberg 1 * 345120
7Götzis 133 * 4412,50
8Hörbranz 12 * 44120
9Feldkirch 112 * 444110
10Wolfurt 132 * 180
11Nenzing 1½2 * 06,50
12Hohenems 2½2 * 05,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints