Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3 
1Bregenz 2 * 354716,50
2Sonnenberg 2 * 347140
3Rankweil 1 * 246140
4Dornbirn 23 * 55140
5Höchst 14 * 35140
6Lochau 23 * 24513,50
7Götzis 23 * 311,50
8Hohenems 32 * 33110
9Hörbranz 213 * 439,50
10Bregenz 34 * 29,50
11Rankweil 2122 * 29,50
12Raggal 122 * 070

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints