Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội1234567891011 HS1  HS2  HS3 
1Königsgambit * 357160
2Austria Graz * 346515,50
3SC Extraherb WS3 * 5120
4Kolping * 5413,50
5Schachgesellschaft 1 * 54120
6Gratwein Straßengel 11 * 549,50
Schachgesellschaft 22 * 449,50
8Gratwein Straßengel 231 * 390
9Semriach0 * 3380
10Eggenberg113 * 17,50
11Deutschfeistritz2 * 07,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints