Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội12345678 HS1  HS2  HS3 
1Königsgambit * 537170
2Grazer Schachgesellschaft * 353614,50
3Styria TU Graz1 * 43512,50
4Schachfreunde Graz * 4412,50
5Postsportverein Graz31 * 3100
6SC Extraherb13 * 390
7Gratwein Straßengel2 * 42100
8Liebocher Schachgesellschaft332 * 29,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints