Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội12345678 HS1  HS2  HS3 
1Austria Graz * 8150
2Gratwein Straßengel * 5615,50
3Schachfreunde Graz * 5614,50
4Schachklub Phönix1 * 44120
5Styria TU Graz1 * 3390
6Grazer Schachgesellschaft * 4211,50
7Extraherb SC3 * 3290
8Semriach223 * 19,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints