Burgenländische Mannschaftsmeisterschaft 2. Landesliga A Cập nhật ngày: 24.11.2025 06:42:32, Người tạo/Tải lên sau cùng: BURGENLÄNDISCHER SCHACHVERBAND
| Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
| Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
| Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
| Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, Online-Ergebnis-Eingabe |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes |
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
| Hạng | Đội | 1a | 1b | 2a | 2b | 3a | 3b | 4a | 4b | 5a | 5b | 6a | 6b | HS1 | HS2 |
| 1 | Parndorf 1 | * | * | 1½ | | 2½ | | 4 | | 3½ | | | | 11,5 | 5 |
| Wulkaprodersdorf 1 | 3½ | | * | * | 2½ | | 1 | | | | 4½ | | 11,5 | 5 |
| 3 | Union Oggau 1 | 2½ | | 2½ | | * | * | | | 3 | | 3 | | 11 | 6 |
| 4 | Kittsee 1 | 1 | | 4 | | | | * | * | 2½ | | 3 | | 10,5 | 5 |
| 5 | Potzneusiedl | 1½ | | | | 2 | | 2½ | | * | * | 3 | | 9 | 3 |
| 6 | Gols 1 | | | ½ | | 2 | | 2 | | 2 | | * | * | 6,5 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: points (game-points) Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
|
|
|
|