SVK_3.liga B2 2025/2026

Cập nhật ngày: 15.11.2025 10:44:04, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation license 3

Giải/ Nội dung3. liga B2, 4. liga B22, 4.liga B21
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3
Số vánĐã có 140 ván cờ có thể tải về
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3 
1ŠK Chynorany B * 5589180
2ŠKŠ Dubnica nad Váhom D * 59160
3ŠK Považské Podhradie B * 45716,50
4ŠKŠ Dubnica nad Váhom E * 46714,50
5ŠK PK Trenčín B * 615,50
6ŠK Prievidza B4 * 455130
7ŠK Sparta Považská Bystrica34 * 413,50
8ŠK Handlová B3 * 539,50
9ŠK PK Trenčín C43 * 110,50
10ŠKŠ Dubnica nad Váhom F33 * 09,50
11ŠK CVČ Včielka Púchov03 * 04,50
12TJ Baník Lehota pod Vtáčnikom½2½ * 030

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (variabel)
Hệ số phụ 2: points (normal points + points from the qualifying rounds)
Hệ số phụ 3: Extended Direct Encounter for teams (EDE) (Matchpoints)