Round 7 start time 19:30 GMT (UTC) Tuesday 25th November. Challenge your opponent to 45'+15" rated on LiChess at around that time.6th 4NCL Autumn Online Congress Under 1400| Ban Tổ chức | Four Nations Chess League |
| Liên đoàn | England ( ENG ) |
| Trưởng Ban Tổ chức | Michael Truran |
| Tổng trọng tài | IA Andy Howie |
| Phó Tổng Trọng tài | IA Matthew Carr, IA Lance Leslie-Smith |
| Thời gian kiểm tra (Standard) | G/45' + 15"/move |
| Địa điểm | Online - https://lichess.org/ |
| Số ván | 7 |
| Thể thức thi đấu | Hệ Thụy Sĩ cá nhân |
| Tính rating | Rating quốc gia |
| Ngày | 2025/09/02 đến 2025/11/25 |
| Rating trung bình / Average age | 1160 / 41 |
| Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 25.11.2025 22:40:10, Người tạo/Tải lên sau cùng: 4NCL
| Giải/ Nội dung | Open, Under 1700, Under 1400 |
| Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Lichess Protocol, Liên kết với lịch giải đấu |
| Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải, Không hiển thị cờ quốc gia
|
| Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 7, Bảng điểm theo số hạt nhân |
| Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7/7 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
| Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7 |
| Số ván | Đã có 8 ván cờ có thể tải về |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
| |
|
Danh sách ban đầu
| Số | | | Tên | ID | LĐ | Rtg | CLB/Tỉnh |
| 1 | | | Hicks, Sean | 359230 | ENG | 1358 | Tigersteeth |
| 2 | | | Rodzik, Marcin | 349973 | POL | 1358 | Marteno_rodia |
| 3 | | | Williams, Dan | 341420 | ENG | 1348 | Python_32 |
| 4 | | | Renshaw, Ian | 181785 | ENG | 1343 | Carrickian |
| 5 | | | Sharp, Wolf | 354978 | ENG | 1320 | Big_good_wolf |
| 6 | | | Vaddi, Jayawardhan Karthik | 378658 | IND | 1283 | And128 |
| 7 | | | Tekniepe, T Klaus | 296406 | ENG | 1255 | Blinkypalermo |
| 8 | | | Fowler, David A | 340238 | SCO | 1253 | Crazysiciliano |
| 9 | | | Clancy, David | 340372 | IRL | 1250 | Davidcl |
| 10 | | | Adlard, Julian | 380070 | ENG | 1239 | Jarick123 |
| 11 | | | Li, Dong | 366132 | ENG | 1230 | L001d |
| 12 | | | Jain, Arnav | 379864 | ENG | 1214 | Rninej |
| 13 | | | Waugh, Norman | 301124 | SCO | 1064 | Nwaugh |
| 14 | | | Feng, Leo | 377884 | ENG | 1043 | Leofeng12345 |
| 15 | | | Hardwick, Martin E | 261700 | ENG | 995 | bestjobplayingchess |
| 16 | | | Mukerjee, Shreenitya | 352025 | ENG | 853 | Matilda_27 |
| 17 | | | Sasirekha Karthik, Sajiv Yathra | 364693 | IND | 846 | Sajivyathra_10 |
| 18 | | | He, Hongqian | 366133 | ENG | 782 | Mathdinosaur |
| 19 | | | Afonso, Jose' | 0 | ENG | 0 | Barcoavela2025 |
|
|
|
|