Round 7 start time 19:30 GMT (UTC) Tuesday 25th November.
Challenge your opponent to 45'+15" rated on LiChess at around that time.

6th 4NCL Autumn Online Congress Open

Ban Tổ chứcFour Nations Chess League
Liên đoànEngland ( ENG )
Trưởng Ban Tổ chứcMichael Truran
Tổng trọng tàiIA Andy Howie
Phó Tổng Trọng tàiIA Matthew Carr, IA Lance Leslie-Smith
Thời gian kiểm tra (Standard)G/45' + 15"/move
Địa điểmOnline - https://lichess.org/
Số ván7
Thể thức thi đấuHệ Thụy Sĩ cá nhân
Tính ratingRating quốc gia
Ngày2025/09/02 đến 2025/11/25
Rating trung bình / Average age1782 / 54
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 25.11.2025 22:27:25, Người tạo/Tải lên sau cùng: 4NCL

Giải/ Nội dungOpen, Under 1700, Under 1400
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Lichess Protocol, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải, Không hiển thị cờ quốc gia
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng sau ván 7, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7/7 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7
Số vánĐã có 13 ván cờ có thể tải về
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Danh sách ban đầu

Số TênIDRtgCLB/Tỉnh
1
Davison, Chris260370ENG2150Cybercobra24
2
Phillips, David A117052ENG2099Crinklecrags
3
Rizvi, Nasir142907WLS2074Nazriz
4
Flynn, David155703ENG1929Wickeduk
5
Davis, Timothy J109437ENG1911Easthantsuk
6
Bimpson, Tom106747ENG1909Tombimpson2
7
Anderson, Thomas R144089SCO1893Pepatung
8
Bush, Ian284375ENG1858Ianbush
9
Veselov, Ivan356644UKR1810Sphynx
10
Devenney, Ray104210IRL1807Ahasaurus
11
Potts, Colin0USA1804Callosum
12
Leonard, Pete285777ENG1803Peteleonard
13
Al Haidar, Hussam349971ENG1802Hus2300
14
Heath, Chris W112435ENG1758Rudgwick
15
Cole, Graham L281596ENG1756Coleg1964
16
Crocker, Derrick0USA1753Hokum78
17
Prince, Alan R185037ENG1747Capfischtal
18
Orman, Joshua341292ENG1733Cooljoshua
19
Johnson, Paul A113707ENG1731Christianlearner
20
Simpson, Derek288847ENG1729Dere7
21
Allan, John M105613ENG1710Allanjohn
22
Green, George Da172618ENG1710Crowthornegg
23
Sreeram, Yashasvini306378ENG1702Dudeasy
24
Gosling, Brian Ge111446ENG1700Raleigh
25
Annan, James349531ENG1697Jdannan
26
Gomez, Hal346169ENG1697Chesserawesome
27
Brennan, J Ross162934SCO1664Cyclingchessplayer
28
Ekram, Itmam361342ENG1639Itmamekram
29
Takvorian, Sebouh287795ENG1634Sibaweh
30
Li, Lucian325890ENG1627Winner4llife
31
Ezzo, Talal347352ENG1614Angrybird88
32
Saha, Soumil327786ENG1589Soumil10king