Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Chinese National Youth Chess Team Championship 2025(B12)

Cập nhật ngày: 29.08.2025 05:56:03, Người tạo/Tải lên sau cùng: Chinesechessassociation

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 9

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4 
13Hangzhou Chess Association972016210209
21Shenzhen97201618,50206
36Shanghai96121316,50161
42Zhejiang952212160170,5
57Xinghua Chess School94321116,50157,5
68Chongqing942310160134,5
74Jinan Qiyoucili942310150143,5
814Beijing Junxiu94231014,50119
915Qingdao Chess Association95041014,50112,5
105Heilongjiang Beifang93421013,52133
1118Shanghai Qiyu94231013,50122
129Beijing Aiqi94149132109,5
1310Beijing Yizhitu94149130115,5
1425Shaoxing Chess Association9324813,50113
1517Handan Chuanqi9324813,50103
1623Hangzhou Feierle9324813,5084,5
1724Shanghai Chuqizhisheng9324813,5080
1812Beijing Kameiliduo Sports9405812,5295
1911Zhejiang Chess Association9324812,50112,5
2026Taizhou9324811,5093
2119Shijiazhuang Qicheng9405811070
2213Zibo Chess Association9225612,5077,5
2320Anhui Youth9144611064
2416Nanjing Juzhongmi9144610,5064,5
2521Beijing Kameiliduo Culture911737,5039
2622Beijing Tuoxiusizhi911736,5046,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 4: Sonneborn-Berger-Tie-Break (analog [57] but with all results)