Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Chinese National Youth Chess Team Championship 2025(G10)

Cập nhật ngày: 29.08.2025 06:17:07, Người tạo/Tải lên sau cùng: Chinesechessassociation

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 9

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4 
11Shanghai98011614,50146
212Qingdao Qingwei944112120114
34Beijing Aiqi95221211088,5
43Shenzhen Longgang94321110,5293,5
52Beijing Junxiu94321110,50104,5
66Beijing Tuoxiusizhi93511110093,5
715Wenzhou Dongtou District933399,5078,5
811Nanjing Juzhongmi933399065,5
98Hangzhou Chess Association933398,5066,5
107Chongqing Qiletang932488,5059,5
119Hangzhou Intelligent Sports924388052
1210Liaoning Chess Association923478056
1314Tianjin Haihe923477049,5
145Beijing Kameiliduo Sports913557051,5
1513Shijiazhuang Chess Association921655,5033
1616Zhejiang Qianjiang Qiyuan904544,5030,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 4: Sonneborn-Berger-Tie-Break (analog [57] but with all results)