Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Chinese National Youth Chess Team Championship 2025(G12)

Cập nhật ngày: 29.08.2025 06:20:20, Người tạo/Tải lên sau cùng: Chinesechessassociation

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 9

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4 
11Shanghai98011615,50164
29Chongqing96211411,50118,5
32Shenzhen95311312,50135,5
44Shandong94411210,50103
55Shenzhen Longgang94321110,50103
63Hangzhou Chess Association934210100103
710Shanghai Chuqizhisheng9423109,5088,5
88Shenzhen Qiyu9423109,5080,5
911Suzhou 3rd Youth Sports School9423109087,5
1013Zhejiang8323109079
1120Hangzhou Intelligent Sports9423109078
1221Shanghai Yiyun9414910081,5
1315Wenzhou Dongtou District933399074
1422Zhejiang Chess Association823399068
156Shanghai Yueyi823398056
1616Jiangsu Chengyi822489063
1714Shenzhen Xincheng924388064
1812Chongqing Qilin940588057,5
1923Zhejiang Qianjiang Qiyuan822487,5059,5
207Handan Chuanqi822486041,5
2118Beijing Kameiliduo Sports820666035,5
2219Hangzhou Feierle811655035
2317Beijing Kameiliduo Culture801735039

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 4: Sonneborn-Berger-Tie-Break (analog [57] but with all results)