Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Chinese National Youth Chess Team Championship 2025(G14)

Cập nhật ngày: 29.08.2025 06:17:19, Người tạo/Tải lên sau cùng: Chinesechessassociation

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 9

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4 
12Liaocheng Wangguan97201614,50147,5
21Hangzhou Intelligent Sports School972016140147,5
310Nanjing Juzhongmi96121311,50107
43Hangzhou Chess Association95131111,50101,5
57Handan Xiaotudou9432119,50100
614Liaoning Chess Association9342109,5197,5
78Shanghai Beice9342109,5182,5
818Wenzhou Qixin9342109076
94Qingdao Chess Association925299,5078,5
105Zhejiang933399,5077
116Shijiazhuang Qicheng941499080,5
129Shanghai917199076
1320Qingdao Qingwei823399069,5
1411Shenzhen823398,5073
1523Beijing Aiqi823397059
1612Jiangsu932488,5078
1717Changsha Xiaobing822488,5060
1813Chongqing932487,5260
1916Jiangsu Chengyi822487,5060,5
2015Zhejiang Chess Association814387055,5
2119Hangzhou Branch of China Qiyuan812566041,5
2221Shaoxing811656046,5
2322Baoding Chess Association803555,5045,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 4: Sonneborn-Berger-Tie-Break (analog [57] but with all results)